Giải Unit 1: Is this your mom? - Family and Friends
Hướng dẫn giải Unit 1: Is this your mom? – Family and Friends chi tiết từ Lesson 1 đến Lesson 3. Bài giải bao gồm từ vựng, ngữ pháp mới giúp các bạn học sinh nắm vững các kiến thức.
A. Unit 1 Lesson 1 trang 10
1. (trang 10). Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)
Đáp án:
– Listen and point: (Nghe và chỉ)
Mom: 1
Dad:2
Brother:3
Sister: 4
Grandpa: 5
Grandma: 6
Brother: 3
Sister: 4
Grandma: 6
Mom: 1
Dad: 2
Grandpa: 5
Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)
Nội dung bài nghe: Mom – Dad – Brother – Sister – Grandpa – Grandma
Hướng dẫn dịch và phát âm:
Bức tranh số | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Mom | /mɒm/ | Mẹ |
2 | Dad | /dæd/ | Bố |
3 | Brother | /ˈbrʌðə/ | Anh/em trai |
4 | Sister | / ˈsɪstə/ | Chị/em gái |
5 | Grandpa | / ˈgrænpɑː/ | Ông |
6 | Grandma | / ˈgrænmɑː/ | Bà |
2. (trang 10). Listen and chant. (Nghe và vè.)
Nội dung bài nghe:
Mom, mom, mom
Dad, dad, dad
Brother, brother, brother
Sister, sister, sister
Grandpa, grandpa, grandpa
Grandma, grandma, grandma.
Hướng dẫn dịch:
Mẹ, mẹ, mẹ
Bố, bố, bố
Anh, anh, anh
Chị, chị, chị
Ông, ông, ông
Bà, bà, bà.
3. (trang 10). Point and say. Stick. (Chỉ và nói. Dán sticker.)
Hướng dẫn: Con chỉ vào từng hình và từng chữ, nói to từ đó lên, rồi sau đó dán sticker vào chữ tương ứng.
Gơị ý phát âm và ý nghĩa
Bức tranh số | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | Grandpa | / ˈgrænpɑː/ | Ông |
2 | Mom | /mɒm/ | Mẹ |
3 | Sister | / ˈsɪstə/ | Chị/em gái |
4 | Dad | /dæd/ | Bố |
5 | Grandma | / ˈgrænmɑː/ | Bà |
6 | Brother | /ˈbrʌðə/ | Anh/em trai |
B. Unit 1 Lesson 2 trang 11
1. (trang 11). Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Bức tranh số | Nội dung bài nghe |
1 | Is this your mom? Yes, it is. |
2 | Is this your dad? No, it isn’t. This is my brother |
Hướng dẫn dịch:
1. Đây có phải là mẹ của cậu không?
Ừ, đúng vậy.
2. Đây có phải là bố của bạn không?
Không, không phải vậy. Đây là anh trai tớ.
2. (trang 11). Listen and sing. (Nghe và hát.)
Nội dung bài nghe:
This is my family, my family and me.
This is my family.
Who? Can you see?
Is this your mom?
Yes, it is. Yes, it is.
Is this your dad?
No, it isn’t. No, it isn’t. This is my brother. My brother and me.
This is my family, my family and me.
This is my family.
Who? Can you see?
Is this your sister?
Yes, it is. Yes, it is.
Is this your grandpa?
No, it isn’t. No, it isn’t. This is my grandma. My grandma and me.
This is my family, my family and me.
This is my family.
They, all love me!
Hướng dẫn dịch:
Đây là gia đình của tớ, gia đình của tớ và tớ.
Đây là gia đình tớ.
Ai? Cậu có thấy không?
Đây có phải là mẹ của cậu không?
Ừ, đúng vậy. Ừ, đúng vậy.
Đây có phải là bố của cậu không?
Không, không phải vậy. Không, không phải vậy. Đây là anh trai tớ. Anh trai tớ và tớ.
Đây là gia đình của tớ, gia đình của tớ và tớ
Đây là gia đình tớ.
Ai? Cậu có thấy không?
Đó có phải chị gái cậu không?
Ừ, đúng vậy. Ừ, đúng vậy.
Đây có phải là ông của cậu không?
Không, không phải vậy. Không, không phải vậy. Đây là bà của tớ. Bà của tớ và tớ.
Đây là gia đình của tớ, gia đình của tớ và tớ.
Đây là gia đình tớ.
Mọi người đều yêu thương tớ!
3. (trang 11). Match the pictures to the words and say. (Nối các bức tranh với từ tương ứng và nói từ đó.)
Đáp án:
Gợi ý phát âm và dịch nghĩa:
Số | Từ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Grandpa | /ˈgrænpɑː/ | Ông |
2 | Grandma | /ˈgrænmɑː/ | Bà |
3 | Sister | /ˈsɪstə/ | Chị |
4 | Dad | /dæd/ | Bố |
C. Unit 1 Lesson 3 trang 12
1. (trang 12). Listen, point, and repeat. Write. (Nghe, chỉ theo, và nhắc lại. Tập viết.)
Hướng dẫn: Con nghe băng, chỉ vào ảnh tương ứng với âm thanh và chữ cái xuất hiện trong băng, nhắc lại. Sau đó hãy viết các chữ, các từ trong bài số 1 vào vở.
Đáp án:
Số | Nội dung bài nghe: | Phiên âm |
1 | Letter N N N – Nose N – Neck | /ˈlɛtər ɛn n n – nəʊz n – nɛk/ |
2 | Letter O O O – Orange O – Octopus | / ˈlɛtər əʊ o o – ˈɒrɪnʤ o – ˈɒktəpəs/ |
Hướng dẫn dịch:
Chữ N
/n/ – phát âm /nờ/
/n/ – nose (cái mũi)
/n/ – neck (cái cổ)
Chữ O
/o/ – phát âm /o/
/o/ – orange (quả cam)
/o/ – octopus (con bạch tuộc)
2. (trang 12). Listen and chant. (Nghe và vè.)
Nội dung bài nghe:
I’m Nellie. N, n, n. This is my nose. N, n,n.
I’m Nellie. N, n, n. This is my neck. N, n, n.
I’m Ollie. O, o, o. This is my orange. O, o, o.
I’m Ollie. O, o, o. This is my octopus. O, o, o.
Hướng dẫn dịch:
Tớ là Nellie. N, n, n. Đây là mũi của tớ. N, n, n.
Tớ là Nellie. N, n, n. Đây là cổ của tớ. N, n, n.
Tớ là Ollie. O, o, o. Đây là quả cam của tớ. O, o, o.
Tớ là Ollie. O, o, o. Đây là con bạch tuộc của tớ. O, o, o.
3. (trang 12). Stick and say. (Dán sticker và nói.)
Hướng dẫn: Con hãy dán sticker là các chữ cái “o” hoặc “n” vào hình tương ứng. Sau đó, đọc to chữ cái, âm của chữ đó và từ vựng trong hình.
Đáp án:
Số | Chữ và từ đi kèm | Phiên âm |
1 | O – o – orange O – o – octopus | /əʊ – ɒ – ˈɒrɪnʤ əʊ – ɒ – ˈɒktəpəs/ |
2 | N – n – Neck N – n – Nose | / ɛn – n – nɛk ɛn – n – nəʊz/ |
3 | L – l – Lemon | / ɛl – l – ˈlɛmən/ |
Hướng dẫn dịch:
1. Chữ o – phát âm /ɒ/ – orange (quả cam)
Chữ o – phát âm /ɒ/ – octopus (con bạch tuộc)
2. Chữ n – phát âm /n/ – neck (cổ)
Chữ n – phát âm /n/ – nose (mũi)
3. Chữ l – phát âm /l/ – lemon (quả chanh)
4. (trang 12). Point to the letters Nn and Oo. (Chỉ vào các chữ Nn và Oo.)
Đáp án:
Chữ Nn được khoanh tròn màu đỏ.
Chữ Oo được khoanh tròn màu xanh nước biển.
Lời kết
Trên đây là bài giải Unit 1: Is this your mom? – Family and Friends chi tiết nhất. Các bạn học sinh hãy tham khảo và ghi chép đầy đủ các kiến thức để có được kết quả học tập tốt nhất.