Giải Starter Hello! - Family and Friends


Sau đây là hướng dẫn giải Starter Hello! – Unit 12: At the cafe – Global Success chi tiết giúp các bạn học sinh học và làm tốt bài tập môn tiếng anh lớp 2.

A. Unit Starter Lesson 1 (trang 4)

1. (trang 4). Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Đáp án:

– Listen and point: (Nghe và chỉ)

Nội dung bài ngheChỉ bức tranh
Orange1
Pink2
Brown3
Purple4
Brown3
Pink2
Purple4
Orange1

– Listen and repeat (Nghe và nhắc lại)

Nội dung bài nghe:

Orange – Pink – Brown – Purple.

Hướng dẫn dịch và phát âm:

Phiên âmNghĩa
Orange/ˈɒr.ɪndʒ/Màu cam
Pink/pɪŋk/Màu hồng
Brown/braʊn/Màu nâu
Purple/ˈpɜː.pəl/Màu tím

2. (trang 4). Listen and point. (Nghe và chỉ.)

Bức tranh sốNội dung bài nghe
1Hi, I’m Rosy. This is orange.
2Hi. I’m Tim. This is pink.
3Hi. I’m Billy. This is brown.
4I’m Miss Jones. This is purple.

Hướng dẫn dịch:

1. Xin chào. Tớ là Rosy. Đây là màu cam.

2. Xin chào. Tớ là Tim. Đây là màu hồng.

3. Xin chào. Tớ là Billy. Đây là màu nâu.

4. Xin chào. Cô là Jones. Đây là màu tím.

3. (trang 4). Listen and sing. (Nghe và hát.)

Nội dung bài nghe:

Hello, Rosy

Hello, Tim

Hello, everyone

Hello, Billy and Miss Jones

Come and have some fun!

 

Hello, Rosy

Hello, Tim

Hello, everyone

Hello ,Billy and Miss Jones

Come and have some fun!

Hướng dẫn dịch:

Xin chào, Rosy

Xin chào, Tim

Xin chào, tất cả mọi người

Chào, Billy và cô Jones

Hãy tới đây và cùng vui đùa nào!

Xin chào, Rosy

Xin chào, Tim

Xin chào, tất cả mọi người

Chào, Billy và cô Jones

Hãy tới đây và cùng vui đùa nào!

4. (trang 4). Point and stick. (Chỉ và dán sticker.)

Hướng dẫn: Con chỉ vào từng hình và từng chữ rồi dán sticker vào chữ tương ứng.

Gơị ý phát âm và ý nghĩa

Từ vựngPhiên âmNghĩa
1Brown/braʊn/Màu nâu
2Orange/ˈɒr.ɪndʒ/Màu cam
3Pink/pɪŋk/Màu hồng
4Purple/ˈpɜː.pəl/Màu tím

B. Unit Starter Lesson 2 (trang 5)

1. (trang 5). Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)

Đáp án:

Bức tranh sốNội dung bài nghe
1How old are you?

I’m six.

2I like purple.
3I like orange.

Hướng dẫn dịch:

1. Cậu bao nhiêu tuổi thế?

Tớ 6 tuổi

2. Tớ thích màu tím.

3. Tớ thích màu cam.

2. (trang 5). Listen and sing. (Nghe và hát.)

Nội dung bài nghe:

How old are you?

I’m seven. (7)

I’m seven. (7)

I’m seven. (7)

 

What colour do you like?

I like brown.

My dog is brown.

My socks are brown.

I like brown.

How old are you?

I’m seven. (7)

I’m seven. (7)

I’m seven. (7)

 

What colour do you like?

I like pink.

My bike is pink.

My shoes are pink.

I like pink.

Hướng dẫn dịch:

Cậu bao nhiêu tuổi thế?

Tớ 7 tuổi.

Tớ 7 tuổi.

Tớ 7 tuổi.

 

Cậu thích màu nào thế?

Tớ thích màu nâu.

Con chó của tớ màu nâu.

Đôi tất của tớ cũng màu nâu.

Tớ thích màu nâu.

 

Cậu bao nhiêu tuổi thế?

Tớ 7 tuổi.

Tớ 7 tuổi.

Tớ 7 tuổi.

 

Cậu thích màu nào thế?

Tớ thích màu hồng.

Chiếc xe đạp của tớ màu hồng.

Đôi giày của tớ cũng màu hồng.

Tớ thích màu hồng.

3. (trang 5). Ask and asnwer. (Hỏi và trả lời.)

Nội dung cuộc hội thoạiHướng dẫn dịch:
How old are you?Cậu bao nhiêu tuổi thế?
I’m seven.Tớ bảy (7) tuổi.

4. (trang 5). Look and say. (Nhìn và nói.)

Hướng dẫn: Con nhìn vào các bức tranh trong sách và dùng cấu trúc sau để nỏi:

“I like + (brown/blue/red/green) – chính là các màu sắc trong lần lượt các bức tranh

Bức tranh sốĐáp án
1I like brown.
2I like blue.
3I like red.
4I like green.

 

Hướng dẫn dịch:

1. Tớ thích màu nâu.

2. Tớ thích màu xanh nước biển.

3. Tớ thích màu đỏ.

4. Tớ thích màu xanh lá cây.

C. Unit Starter Lesson 3 trang 6

1. (trang 6). Listen, point, and repeat. Write. (Nghe, chỉ theo, và nhắc lại. Tập viết.)

Bức tranh sốĐáp ánPhiên âm
1Letter A.

A

A – Apple

/ˈlɛtər eɪ./

/a/

/a/ – /ˈæpl/

2Letter B

B

B – Bat

B – Tub

/ˈlɛtə biː/

/b/

/b/ – / bæt/

/b/ – /tʌb/

3Letter C

C

C – Cat

/ˈlɛtə siː/

/k/

/k/ – /kæt/

4Letter D

D

D – Dog

D – Bird

/ˈlɛtə diː/

/d/

/d/ –  /dɒg/

/d/ – /bɜːd/

5Letter E

E

E – Egg

/ˈlɛtər iː/

/ɛ/

/ɛ/ – / ɛg/

6Letter F

F

F – Fig

F – Leaf

/ˈlɛtər ɛf/

/f/

/f/ – /fɪg/

/f/ – /liːf/

Hướng dẫn dịch:

1. Chữ A

/a/ – phát âm /a/

/a/ – Quả táo

 

2. Chữ B

/b/ – Phát âm /bờ/

/b/ – Gậy bóng chày

/b/ – Bồn tắm

 

3. Chữ C

/k/ – phát âm /kờ/

/k/ – Con mèo

 

4. Chữ D

/d/ – phát âm /đờ/

/d/ – Con chó

/d/ – Con chim

 

5. Chữ E

/ɛ/ – phát âm /e/

/ɛ/ – Quả trứng

 

6. Chữ F

/f/ – phát âm /phờ/

/f/ – Quả sung

/f/ – Cái lá

2. (trang 6). Listen and chant. (Nghe và vè.)

Nội dung bài nghe:

What can you say with A?

A – a – apple.

 

What can you say with B?

B – b – bat.

 

What can you say with C?

C – c – cat.

 

What can you say with D?

D – d – dog.

 

What can you say with E?

E – e – egg.

 

What can you say with F?

F – f – fig.

Hướng dẫn dịch:

Với chữ A, cậu có thể nói được từ gì nhỉ?

A – a – apple (quả táo).

 

Với chữ B, cậu có thể nói được từ gì nhỉ?

B – b – bat (gậy đánh bóng chày).

 

Với chữ C, cậu có thể nói được từ gì nhỉ?

C – c – cat (con mèo).

 

Với chữ D, cậu có thể nói được từ gì nhỉ?

D – d – dog (con chó).

 

Với chữ E, cậu có thể nói được từ gì nhỉ?

E – e – egg (quả trứng).

 

Với chữ F, cậu có thể nói được từ gì nhỉ?

F – f – fig (quả sung).

3. (trang 6). Listen to the sounds. Connect the letters. (Nghe các âm. Nối các chữ.)

Đáp án:

B – e – d – f – b – c – a

Gợi ý nối chữ với bức tranh tương ứng

Letter E

 

Letter D

Letter F:

Letter B:

Letter C:

Letter A:

4. (trang 6). Look and point to the sounds b, d, and f. (Xem các câu dưới đây và chỉ vào các âm b, d và f.)

Đáp án:

Âm /b/ được khoanh tròn màu đỏ.

Âm /d/ được khoanh tròn màu xanh nước biển.

Âm /f/ được khoanh tròn màu xanh lá.

D. Unit Starter Lesson 4 trang 7

1. (trang 7). Listen, point, and repeat. Write. (Nghe, chỉ theo, và nhắc lại. Tập viết.)

Hướng dẫn: Con nghe băng, chỉ vào ảnh tương ứng với chữ số xuất hiện trong băng, nhắc lại. Sau đó hãy tô nét các chữ số đó ở trong sách.


Đáp án:

2. (trang 7). Point and sing. (Chỉ và hát.)

Hướng dẫn: Con hãy chỉ vào từng chữ số và chữ viết của chữ số đó, hát theo băng

Nội dung bài hát:

Count, count, count with me.

Count these apples in the tree.

One – 1

Two – 2

Three – 3

Four – 4

Five – 5

 

Oh my

Count, count, count with me.

Count these apples in the tree.

Six – 6

Seven – 7

Eight – 8

Nine – 9

Ten – 10

Again!

(x2)

Hướng dẫn dịch:

Hãy đếm, đếm, đếm cùng tớ.

Hãy đếm những quá táo trên cây.

1

2

3

4

5

 

Ôi!

Hãy đếm, đếm, đếm cùng tớ.

Hãy đếm những quá táo trên cây.

6

7

8

9

10

Đếm lại lần nữa nào!

3. (trang 7). Count and say. (Đếm và nói.)

Hướng dẫn: Con đếm số quả bóng có màu tương ứng với đề bài, và nói lên số quả bóng bằng tiếng anh.

Example: 1. Orange – Four (Màu cam – Có 4 quả bóng màu cam)

Đáp án:

Lời kết

Giải Starter Hello! – Unit 12: At the cafe – Global Success đã được chia sẻ chi tiết trong bài viết. Để học tốt và tự tin hơn trong giờ Tiếng Anh, bạn đừng quên chuẩn bị trước bài tập, ghi nhớ từ vựng và chủ đề bài ở nhà.

Bài viết liên quan

Giải Unit 5: Where & the ball? - Family and Friends

Giải Unit 5: Where’s the ball? – Family and Friends SGK Tiếng Anh lớp 2

Giải Fluency Time 1 - Family and Friends

Bài giải Fluency Time 1 – Family and Friends đầy đủ tất cả từ Lesson 1

Giải Unit 2: He & happy - Family and Friends

Hướng dẫn giải Unit 2: He’s happy – Family and Friends Lesson 1 đến Lesson 3 

Giải Culture - Family and Friends

Chủ đề “Culture – Family and Friends” trong chương trình học giúp các em khám

Giải Fluency Time 2 - Family and Friends

Fluency Time 2 – Family and Friends trong SGK Tiếng Anh lớp 2 sẽ đưa

Giải Unit 6: Where & Grandma? - Family and Friends

Unit 6: Where’s Grandma? – Family and Friends sẽ giúp các em học sinh nắm