Giải Unit 0: Getting started - Explore our world
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều phần giải Unit 0: Getting started – Explore our world được biên soạn sinh động, kết hợp hình ảnh minh họa, tạo hứng thú học tập cho các em nhỏ. Đây là người bạn đồng hành không thể thiếu của các em học sinh trong hành trình chinh phục môn Tiếng Anh. Hướng dẫn giải dưới đây sẽ giúp các em làm chủ kiến thức một cách dễ dàng và tự tin, đạt kết quả cao trong học tập.
1. Look and listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)
Nội dung bài nghe:
- an elephant
- a frog
- a monkey
- a parrot
Gợi ý dịch:
elephant: /ˈɛləfənt/ – một chú voi
frog: /frɒɡ/ – một chú ếch
monkey: /ˈmʌŋki/ – một chú khỉ
parrot: /ˈpærət/ – một chú vẹt
2. Listen. Draw lines. (Nghe. Vẽ các đường nối.)
Bài nghe:
Đáp án
1. Listen: nghe
2. Sit down: ngồi xuống
3. Open your book: mở sách của bạn ra
4. Close your book: đóng sách của bạn lại
5. Stand up: đứng lên
3. Listen and say. (Nghe và nói.)
Bài nghe:
Đoạn hội thoại:
Fred: Hello. I’m Fred. What’s your name?
Sally: Hi. I’m Sally. How are you?
Fred: I’m fine, thanks. How are you?
Sally: I’m fine, thank you.
Fred: Goodbye.
Sally: Bye.
Gợi ý dịch:
Fred: Xin chào. Mình là Fred. Tên bạn là gì?
Sally: Chào cậu. Mình là Sally. Bạn có khỏe không?
Fred: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bạn có khỏe không?
Sally: Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Fred: Tạm biệt bạn.
Sally: Tạm biệt.
4. Listen and circle. (Nghe và khoanh.)
Bài nghe:
Đáp án:
Nội dung bài nghe:
1. a book: /ə bʊk/ – một quyển sách
2. chair: /tʃer/ – một cái ghế
3. a desk: /ə dɛsk/ – một cái bàn học
4. an eraser: /ən ɪˈreɪzər/ – một cục tẩy
5. a crayon: /ə ˈkreɪən/ – một cây bút chì màu
6. a school: /ə skuːl/ – một ngôi trường
5. Point and say. (Chỉ vào hình và nói)
Đáp án
Tranh 1:
- book: /bʊk/ – sách
- crayon: /ˈkreɪən/ – bút sáp màu
Tranh 2:
- notebook: /ˈnoʊtbʊk/ – vở
- chair: /tʃer/ – ghế
Tranh 3:
- eraser: /ɪˈreɪzər/ – tẩy
- desk: /dɛsk/ – bàn
Tranh 4:
- pencil: /ˈpɛnsəl/ – bút chì
- eraser /ɪˈreɪzər/: tẩy
Tranh 5:
- crayon /ˈkreɪən/: bút sáp màu
- chair /tʃer/: ghế
Tranh 6:
- pen: /pɛn/ – bút
- school: /skuːl/ – trường học
6. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Trò chuyện.)
Bài nghe:
Gợi ý cấu trúc hội thoại:
What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a + [một vật từ bài số 5] (Đây là…)
Ví dụ 1:
What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a notebook. (Đây là một quyển vở.)
Ví dụ 2:
What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a crayon. (Đây là một cây bút sáp màu.)
Ví dụ 3:
What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a chair. (Đây là một cái ghế.)
Ví dụ 4:
What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a pencil. (Đây là một cái bút chì.)
Ví dụ 5:
What is it? (Đây là cái gì?)
It’s a school. (Đây là một ngôi trường.)
Bạn có thể kết hợp các từ này để tạo ra nhiều câu hỏi và câu trả lời khác nhau:
What is in your school bag? (Trong cặp sách của bạn có gì?)
There is a book, a pencil, and an eraser. (Có một quyển sách, một cái bút chì và một cục tẩy.)
What do you use to write on a paper? (Bạn dùng gì để viết lên giấy?)
I use a pen or a pencil. (Tôi dùng bút hoặc bút chì.)
Where do you sit to study? (Bạn ngồi ở đâu để học bài?)
I sit at my desk. (Tôi ngồi ở bàn học.)
Ngoài ra, bạn có thể thay đổi một chút để câu nói trở nên thú vị hơn:
Is it a book? (Đây có phải là một quyển sách không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
No, it’s a notebook. (Không, đây là một quyển vở.)
7. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Bài nghe
Đáp án
1. my teddy bear: /maɪ ˈtɛdi ber/ – gấu bông của tớ
2. my ball: /maɪ bɔːl/ – quả bóng của tớ
3. my car: /maɪ kɑːr/ – xe ô tô của tớ
4. my kite: /maɪ kaɪt/ – chiếc diều của tớ
8. Point and say. (Chỉ vào hình và nói.)
Gợi ý dịch tranh:
What toys do you play with here? (Bạn chơi với món đồ chơi nào ở đây?)
My teddy bear! (Gấu bông của mình!)
Gợi ý cấu trúc hội thoại:
What toys do you play with here?
My + [tên một món đồ chơi]!
Từ vựng đồ chơi
Tranh 1:
- teddy bear /ˈtɛdi ber/: gấu bông
- doll /dɒl/: búp bê
Tranh 2:
- balloon /bəˈluːn/: bóng bay
- ball /bɔːl/: bóng
Tranh 3:
- car /kɑːr/: xe ô tô
- robot /ˈrəʊbɒt/: rô-bốt
Tranh 4:
- truck /trʌk/: xe tải
- kite /kaɪt/: diều
Gợi ý hội thoại:
Ví dụ 1: What toys do you play with here?
My teddy bear! (Gấu bông của tôi!)
My robot! (Rô-bốt của tôi!)
My ball! (Quả bóng của tôi!)
My car! (Xe ô tô của tôi!)
My truck! (Xe tải của tôi!)
Ví dụ 2: What toys do you play with here?
My doll and my teddy bear! (Búp bê và gấu bông của tôi!)
My kite and my ball! (Diều và quả bóng của tôi!)
My robot and my car! (Rô-bốt và xe ô tô của tôi!)
9. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Trò chuyện.)
Bài nghe
Gợi ý dịch tranh:
Is it a robot? (Đây có phải một con rô-bốt không?)
No, it isn’t. (Không phải.)
Is it a doll? (Đây có phải một con búp bê không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
Gợi ý cấu trúc hội thoại:
Is it a + [một món đồ chơi]?
Đúng => Yes, it is
Sai => No, it isn’t.
Ví dụ:
Is it a doll? – Yes, it is. (Đây có phải một con búp bê không? – Đúng rồi.)
Is it a kite? – No, it isn’t. (Đây có phải một cái diều không? – Không phải.)
10. Look and Listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)
Gợi ý dịch tranh
- me (miː): tôi
- grandpa (ˈɡrænpɑː): ông
- grandma (ˈɡrænmɑː): bà
- brother (ˈbrʌðər): anh/em trai
- sister (ˈsɪstər): chị/em gái
- father (ˈfɑːðər): bố
- mother (ˈmʌðər): mẹ
11. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Trò chuyện.)
Gợi ý dịch tranh:
Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my mother. (Đây là mẹ của mình.)
Gợi ý cấu trúc hội thoại:
Who’s this?
It’s my + [tên 1 thành viên trong gia đình từ bài 10).
Ví dụ:
1. Who’s this? (Đây là ai?)
It’s me. (Đây là mình.)
2. Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my brother. (Đây là anh/em trai của mình.)
3. Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my grandma. (Đây là bà của mình.)
12. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Trò chuyện.)
Gợi ý dịch tranh:
Where’s Grandpa? (Ông đang ở đâu?)
In the kitchen. (Ở trong bếp.)
Từ vựng về các phòng trong nhà:
kitchen (/ˈkɪtʃən/): phòng bếp
bathroom (/ˈbɑːθruːm/): phòng tắm
bedroom (/ˈbedruːm/): phòng ngủ
living room (/ˈlɪvɪŋ ruːm/): phòng khách
Hướng dẫn làm bài:
Where’s + [tên thành viên tương ứng với bức tranh]?
In the + [tên loại phòng].
Hội thoại gợi ý:
1. Where’s Mother? (Mẹ đang ở đâu?)
In the bathroom. (Ở trong phòng tắm.)
2. Where’s Grandma? (Bà đang ở đâu?)
In the bedroom. (Ở trong phòng ngủ.)
3. Where’s Father? (Bố đang ở đâu?)
In the living room. (Ở trong phòng khách.)
13. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
- a nose: /ə nəʊz/ – cái mũi
- a mouth: /ə maʊθ/ – cái miệng
- ears: /ɪərz/ – cái tai
- hair: /heər/ – tóc
- eyes: /aɪz/ – mắt
- arms: /ɑːmz/ – cánh tay
- legs: /leɡz/ – cái chân
- feet: /fiːt/ – bàn chân
- hands: /hændz/ – bàn tay
14. Point and say. (Chỉ vào hình và nói.)
Từ vựng một vài bộ phận trên cơ thể:
- a nose (/ə nəʊz/): mũi
- a mouth (/ə maʊθ/): miệng
- ears (/ɪərz/): tai
- hair (/heər/): tóc
- eyes (/aɪz/): mắt
- arms (/ɑːmz/): cánh tay
- legs (/leɡz/): chân
- feet (/fiːt/): bàn chân
- hands (/hændz/): bàn tay
15. Look and listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)
Từ vựng về các số từ 1 đến 10:
- one (/wʌn/): một
- two (/tuː/): hai
- three (/θriː/): ba
- four (/fɔːr/): bốn
- five (/faɪv/): năm
- six (/sɪks/): sáu
- seven (/ˈsɛvən/): bảy
- eight (/eɪt/): tám
- nine (/naɪn/): chín
- ten (/ten/): mười
16. Listen and say. (Nghe và nói.)
Read the sentences. (Đọc các câu.)
Gợi ý dịch:
eleven /ɪˈlev.ən/ : số 11
twelve /twelv/: số 12
Ví dụ
I have 11 erasers. (Mình có 11 cái tẩy.)
She has 12 pencils. (Cô ấy có 12 cái bút chì.)
17. Listen. Count and say. (Nghe. Đếm và nói.)
Đáp án
- The red pen (Bút màu đỏ): 12 (twelve)
- The blue pen (Bút màu xanh dương): 11 (eleven)
18. Listen and say. Then listen again and trace. (Nghe và nói. Sau đó nghe lại lần nữa và viết chữ theo dấu mũi tên.)
Đáp án
- stand /stænd/: đứng
- up /ʌp/: lên, phía trên
19. Listen and chant. (Nghe và hát theo.)
Bài hát
Stand up.
(Đứng lên.)
Clap your hands.
(Vỗ tay của bạn.)
Open your eyes and close your mouth.
(Mở mắt và ngậm miệng.)
Touch your ears and raise your hands!
(Chạm tay vào tai và giơ tay lên!)
Sit down and look around.
(Ngồi xuống và nhìn xung quanh.)
Say hello to a friend.
(Nói xin chào với một người bạn.)
Wave goodbye to a friend.
(Vẫy chào tạm biệt một người bạn.)
Stand up.
(Đứng lên.)
Clap your hands!
(Vỗ tay của bạn!)
20. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Trò chuyện.)
Gợi ý dịch tranh:
How many books? (Có bao nhiêu quyển sách?)
Two books. (Hai quyển sách.)
Gợi ý cấu trúc hội thoại:
How many + [tên đồ vật]s?
[Số lượng vật đó] + [tên đồ vật](s).
Đáp án
1. A: How many chairs? (Có bao nhiêu cái ghế?)
B: 12 chairs. (12 cái ghế.)
2. A: How many cars? (Có bao nhiêu chiếc ô tô?)
B: 9 cars. (9 chiếc ô tô.)
3. A: How many tables? (Có bao nhiêu chiếc bàn?)
B: 3 tables. (3 chiếc bàn.)
4. A: How many balls? (Có bao nhiêu quả bóng?)
B: 11 balls. (11 quả bóng.)
5. A: How many robots? (Có bao nhiêu con người máy?)
B: 4 robots. (4 con người máy.)
21. Look and listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)
Gợi ý dịch tranh
- ed (/red/): đỏ
- blue (/bluː/): xanh da trời
- green (/ɡriːn/): xanh lá
- yellow (/ˈjeləʊ/): vàng
- brown (/braun/): nâu
- orange (/ˈɔrɪndʒ/): cam
- black (/blæk/): đen
- white (/waɪt/): trắng
- pink (/pɪŋk/): hồng
- purple (/ˈpɜːpəl/): tím
22. Listen and say. (Nghe và nói.)
Gợi ý dịch tranh:
It’s a red crayon. (Nó là một cây bút sáp màu đỏ.)
23. Read. Count and talk. (Đọc. Đếm và trò chuyện.)
Gợi ý dịch tranh:
How many green trucks? (Có bao nhiêu chiếc xe tải màu xanh lá?)
Three green trucks. (Ba chiếc xe tải màu xanh lá.)
Gợi ý cấu trúc hội thoại:
How many + [màu đồ vật] + [tên đồ vật]s?
[màu đồ vật] + [tên đồ vật](s).
Đáp án
1. A: How many orange pencils? (Có bao nhiêu bút chì màu cam?)
B: Three orange pencils. (Ba cây bút chì màu cam.)
2. A: How many black cars? (Có bao nhiêu ô tô màu đen?)
B: Four black cars.(Bốn chiếc ô tô màu đen.)
3. A: How many red kites? (Có bao nhiêu con diều màu đỏ?)
B: Six red kites (Sáu con diều đỏ.)
4. A: How many white teddy bears? (Có bao nhiêu con gấu bông màu trắng?)
B: Six white teddy bears. (Sáu con gấu bông màu trắng.)
Lời kết
Trên đây là những bài tập được giải chi tiết, từ trang 2 đến trang 9 của Unit 0: Getting started – Explore our world, các em nhỏ sẽ dễ dàng làm quen với những kiến thức cơ bản đầu tiên. Từ vựng, ngữ pháp được trình bày một cách sinh động, giúp các em hứng thú học tập và tự tin giao tiếp bằng Tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức và kỹ năng từ đơn vị này sẽ truyền cảm hứng và động lực cho các bạn trong những bài học tiếp theo.