Giải Unit 1: Hello - Global Success


Giải Unit 1: Hello – Global Success là bước khởi đầu quan trọng giúp các em học sinh làm quen với ngôn ngữ mới. Qua những lời chào đơn giản nhưng gần gũi, bài học mở ra không gian giao tiếp đầu tiên, giúp các em dễ dàng tiếp cận với Tiếng Anh. Không chỉ học từ vựng, bài học còn phát triển kỹ năng nghe và nói thông qua các tình huống giao tiếp quen thuộc, tạo nền tảng cho việc học Tiếng Anh một cách tự tin và hứng thú trong suốt quá trình học tập sau này.

Unit 1 Lesson 1 (trang 10, 11)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

Hướng dẫn dịch

a.

Ben: Xin chào, mình là Ben.

Mai: Xin chào Ben, mình là Mai.

b.

Minh: Xin chào, mình là Minh

Lucy: Chào Minh, mình là Lucy

2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)

Đáp án

a. A: Hello, I’m Ben

B: Hi, Ben. I’m Mai

b. A: Hi. I’m Minh

B: Hello, Minh. I’m Lucy

Hướng dẫn dịch

a. A: Xin chào, tớ là Ben

B: Xin chào, Ben. Tớ là Mai

b. A: Xin chào. Tớ là minh

B: Xin chào, Minh. Tớ là Lucy

3. Let’s talk. (Cùng nhau luyện nói)

Hướng dẫn làm bài

A: Hello, I’m Linda

B: Hi Linda, I’m Peter

Hướng dẫn dịch

A: Xin chào, tớ là Linda

B: Xin chào Linda, tớ là Peter

4. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng)

Đáp án

1.b

2.a

Nội dung bài nghe

1. Lucy: Hello, I’m Lucy.

Minh: Hello, Lucy. I’m Minh

2. Ben: Hi. I’m Ben

Mai: Hi, Ben. I’m Mai

Hướng dẫn dịch

1. Lucy: Xin chào, mình là Lucy

Minh: Xin chào Lucy. Mình là Minh

2. Ben: Chào, tớ là Ben

Mai: Chào Ben. Mình là Mai

5. Look, complete and read. (Nhìn tranh, hoàn thành chỗ trống và đọc)

Đáp án

1. Hello/ Hi

2. Hello/ Hi

3. I’m

4. Hello/ Hi; I’m

Hướng dẫn dịch

1. Xin chào, tớ là Ben.

2. Chào. Mình là Lucy

2. Chào Ben. Mình là Mai.

4. Chào, Lucy. Mình là Minh

6. Let’s sing. (Cùng nhau hát)

Hướng dẫn dịch

Xin chào

Xin chào, xin chào

Mình là Ben

Chào Ben, chào Ben

Mình là Mai

Xin chào, xin chào

Mình là Minh

Chào Minh, chào Minh

Mình là Lucy

Unit 1 Lesson 2 (trang 12, 13)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn vào tranh, nghe và đọc lại)

Hướng dẫn dịch

a.

Ben: Chào Mai. Bạn có khỏe không?

Mai: Mình khỏe, cảm ơn cậu.

b.

Ben: Chào tạm biệt, Mai

Mai: Chào Ben.

2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)

Đáp án

a. Fine, thank you

b. Goodbye/ Bye

Nội dung bài nghe

a.

A: Hi. How are you?

B: Fine, thank you

b.

A: Goodbye

B: Bye

Hướng dẫn dịch

a.

A: Chào, cậu có khỏe không?

B: Mình khỏe, cảm ơn cậu.

b.

A: Tạm biệt

B: Tạm biệt cậu

3. Let’s talk. (Cùng nhau luyện nói)

Đáp án

A: Hi. How are you?

B: Fine, thank you

A: Goodbye/ Bye

B: Bye

Hướng dẫn dịch

A: Chào, cậu có khỏe không?

B: Mình khỏe, cảm ơn cậu.

A: Tạm biệt

B: Tạm biệt cậu

4. Listen and number. (Nghe và đánh số)

Đáp án

1-d

2-c

3-a

4-b

Nội dung bài nghe

1.

Ben: Hello. I’m Ben.

Mai: Hi, Ben. I’m Mai

2.

Ben: Goodbye, Mai

Mai: Bye, Ben

3.

Lucy: Hello, Minh. How are you?

Minh: Fine, thank you

4.

Lucy: Goodbye, Minh

Minh: Bye, Lucy

Hướng dẫn dịch

1.

Ben: Xin chào. Mình là Ben.

Mai: Chào Ben. Mình là Mai

2.

Ben: Tạm biệt, Mai

Mai: Bye, Ben

3.

Lucy: Chào Minh. Bạn khỏe không?

Minh: Mình khỏe, cảm ơn cậu

4.

Lucy: Tạm biệt Minh

Minh: Bye, Lucy

5. Read and match. (Đọc và nối)

Đáp án

1-b

2-c

3-a

Hướng dẫn dịch

1. Xin chào, mình là Mai. Chào Mai, mình là Ben

2. Tạm biệt, Mai. Tạm biệt, Ben

3. Cậu có khỏe không Mai? Mình khỏe, cảm ơn.

6. Let’s play (Cùng chơi)

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

Unit 1 Lesson 3 (trang 14, 15)

1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng)

Đáp án

1-c

2-a

Nội dung bài nghe

1. Hello, Ben

2. Bye, Ben

Hướng dẫn dịch

1. Xin chào, Ben

2. Tạm biệt, Ben

3. Let’s chant. (Cùng đọc theo)

Hướng dẫn dịch

Xin chào, mình là Ben

Xin chào, mình là Ben

Chào Ben, chào Ben

Mình là Mai. Mình là Mai

Bạn có khỏe không Ben?

Mình khỏe, cảm ơn.

Tạm biệt Ben. Tạm biệt Ben

Chào tạm biệt Mai, chào tạm biệt Mai

4. Read and circle. (Đọc và khoanh tròn đáp án đúng)

Đáp án

1. b

2. a.

3. a

4.b

Hướng dẫn dịch

1. Xin chào, mình là Ben. Chào Ben. Mình là Lucy

2. Chào Mai. Chào Ben

3. Tạm biệt Ben. Tạm biệt Mai

4. Cậu có khỏe không? Mình khỏe, cảm ơn

5. Let’s write. (Cùng luyện viết)

Đáp án

1. Linh

2. thank you.

3. Goodbye, Lucy

Hướng dẫn dịch

1.

Lucy: Chào, tớ là Lucy.

You: Chào Lucy, mình là Linh

2.

Ben: Bạn có khỏe không?

You: Mình khỏe, cảm ơn cậu

3.

Lucy: Tạm biệt

You: Tạm biệt, Lucy

6. Project. (Dự án)

Hướng dẫn dịch

Thẻ học sinh của tớ

Tên: Lê Văn Thanh

Lớp: 3A

Trường: Sao Mai

Lời kết

Unit 1: Hello – Global Success đã cho các em học sinh có cơ hội làm quen với những câu chào hỏi đơn giản, tạo nền tảng vững chắc cho kỹ năng giao tiếp trong tiếng Anh. Thông qua những hoạt động vui nhộn và bài tập thực hành, các em không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn phát triển sự tự tin khi nói chuyện bằng tiếng Anh.

Bài viết liên quan

Giải Unit 5: My hobbies - Global Success

Giải Unit 5: My hobbies – Global Success chi tiết giới thiệu cho các em

Giải Unit 7: Classroom instructions - Global Success

Giải Unit 7: Classroom instructions – Global Success kèm đáp án chi tiết giúp các

Giải Review 2 & Fun time - Global Success

Thông qua Giải Review 2 & Fun time – Global Success các em học sinh

Giải Unit 10: Break time activities - Global Success

Giải Unit 10: Break time activities – Global Success kèm đáp án mang đến cho

Giải Unit 9: Colours - Global Success

Qua Giải Unit 9: Colours – Global Success kèm đáp án chi tiết, các em

Giải Unit 8: My school things - Global Success

Giải Unit 8: My school things – Global Success  kèm đáp án chi tiết giúp