Giải Unit 1: Stories - Explore our world


Bộ tài liệu giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Giải Unit 1: Stories – Explore our world (trang 10-15) sách Cánh diều được biên soạn chi tiết, giúp học sinh lớp 2 dễ dàng tiếp cận và nắm vững kiến thức. Với những hướng dẫn cụ thể, các em sẽ tự tin hơn trong việc giải các bài tập và nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.

1. Listen and point (Nghe và chỉ.)

  • a crown: /ə kraʊn/ – vương miện
  • a king: /ə kɪŋ/ – vua, đức vua
  • a queen: /ə kwiːn/ – nữ hoàng, hoàng hậu
  • a princess: /ə ˈprɪnses/ – công chúa
  • a prince: /ə prɪns/ – hoàng tử
  • a friend: /ə frɛnd/ – người bạn, bạn
  • a frog: /ə frɒɡ/ – con ếch
  • sad: /sæd/ – buồn
  • happy: /ˈhæpi/ – vui, hạnh phúc

2. Point and say. (Chỉ vào hình và nói)

Đáp án

  • a crown: /ə kraʊn/ – vương miện
  • a king: /ə kɪŋ/ – vua, đức vua
  • a queen: /ə kwiːn/ – nữ hoàng, hoàng hậu
  • a princess: /ə ˈprɪnses/ – công chúa
  • a prince: /ə prɪns/ – hoàng tử
  • a friend: /ə frɛnd/ – người bạn, bạn
  • a frog: /ə frɒɡ/ – con ếch
  • sad: /sæd/ – buồn
  • happy: /ˈhæpi/ – vui, hạnh phúc

3. Listen and check. (Nghe và đánh dấu.)

Hướng dẫn thêm:

Yes (Có/Đúng)

No (Không/Sai)

Đánh dấu vào các ô Yes/No dựa theo nội dung bài nghe

4. Listen and say. (Nghe và nói.)

Đáp án

I want a crown. (Tôi muốn một chiếc vương miện.)

I want a friend. (Tôi muốn một người bạn.)

5. Listen. Stick and say. (Nghe. Dán và nói.)

Hình dán dùng trong bài (ở cuối sách)

6. Listen and point. Say. (Nghe và chỉ vào hình. Nói.)

Gợi ý dịch tranh

  • gold /ɡəʊld/: vàng
  • silver /ˈsɪl.vər/: bạc

7. Listen and stick. (Nghe và dán.)

Hình dán dùng trong bài (ở cuối sách)

Hướng dẫn thêm: Các từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh

  • gold crown (/gəʊld kraʊn/): vương miện vàng
  • silver crown (/ˈsɪlvər kraʊn/): vương miện bạc
  • gold pen (/gəʊld pen/): bút vàng
  • silver pen (/ˈsɪlvər pen/): bút bạc
  • gold car (/gəʊld kɑːr/): xe ô tô vàng
  • silver car (/ˈsɪlvər kɑːr/): xe ô tô bạc
  • gold chair (/gəʊld tʃeər/): ghế vàng
  • silver chair (/ˈsɪlvər tʃeər/): ghế bạc

8. Listen and say. (Nghe và nói.)

Read the sentences. (Đọc các câu.)

Học hai số mới:

  • thirteen /θɜːˈtiːn/: mười ba
    fourteen /ˌfɔːˈtiːn/: mười bốn

Hướng dẫn dịch tranh:

I want 13 crowns. (Mình muốn 13 chiếc vương miện.)

You have 14 friends. (Bạn có 14 người bạn.)

9. Listen. Count and say. (Nghe. Đếm và nói.)

Đáp án: Đếm số lượng các vương miện vàng và vương miện bạc

Nếu số lượng của mỗi loại vương miện nhiều hơn 2, ta thêm “s” vào đằng sau từ “crown”

Có 14 chiếc vương miện vàng: fourteen gold crowns

Có 13 chiếc vương miện bạc: thirteen silver crowns

10. Make the game cards. (Làm các thẻ trò chơi.)

Listen. Put the cards in two groups. Say. (Nghe. Chia các thẻ làm hai nhóm. Nói.)

Thẻ trò chơi dùng trong bài (ở cuối sách)

Hướng dẫn thêm: Các cụm từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh

Các cụm từ có cấu trúc: số lượng + màu + tên đồ vật

Nếu số lượng đồ vật nhiều hơn 2, ta thêm chữ “s” vào đằng sau từ chỉ đồ vật đó (ví dụ: pencils)

  • Ba chiếc bút chì màu tím: three purple pencils
  • Hai chiếc vương miện bạc: two silver crowns
  • Mười bốn chiếc bút sáp màu đỏ: fourteen red crayons
  • Mười ba cục tẩy màu hồng: thirteen pink erasers
  • Tám chiếc bút đen: eight black pens
  • Ba chiếc vương miện vàng: three gold crowns
  • Một chú gấu bông màu trắng: one white teddy bear
  • Mười chiếc xe ô tô màu xanh da trời: ten blue cars

11. Listen and say. Listen again and trace. (Nghe và nói. Nghe lại lần nữa và viết chữ theo dấu mũi tên.)

Đáp án: Tập viết chữ theo dấu mũi tên và viết lại hoàn chỉnh từ

Nghĩa các từ trong tranh:

  • queen (/kwiːn/): hoàng hậu/nữ hoàng
  • want (/wɒnt/): muốn
  • king (/kɪŋ/): nhà vua

12. Listen and chant. (Nghe và hát theo.)

Bài hát:

The prince wants silver.

The queen wants gold.

The king wants a crown of silver and gold!

Gợi ý dịch:

Hoàng tử muốn (vương miện bằng) vàng.

Hoàng hậu muốn (vương miện bằng) bạc.

Nhà vua muốn một một chiếc vương miện bằng bạc và vàng!

13. Listen to the story. Then read. (Nghe câu chuyện. Rồi đọc)

New Friends (Những người bạn mới)

Gợi ý dịch câu chuyện:

  • Tranh 1: You, snake! Stop! Go away! – Con rắn kia! Dừng lại! Mau biến đi!
  • Tranh 2: Thank you! Now you are a prince with a gold crown. – Cảm ơn cậu! Giờ cậu là một vị hoàng tử với một chiếc vương miện bằng vàng.
  • Tranh 3: I am sad. I want a friend. – Mình buồn. Mình muốn có một người bạn.
  • Tranh 4: Now you are friends! Be happy. Go, play! – Giờ các cậu là bạn bè rồi! Hãy vui lên. Đi chơi đi!

14. Do you like the story? Circle. (Các con có thích câu chuyện không? Khoanh vào khuôn mặt thể hiện sự yêu thích của các con nhé.)

Giải thích biểu cảm (từ trái sang phải):

Thích (Happy) – Bình thường – Không thích (Sad)

Lời kết

Những gợi ý giải Unit 1: Stories – Explore our world không chỉ giúp các bạn học sinh hoàn thành bài tập một cách hiệu quả mà còn mở ra cánh cửa khám phá những câu chuyện phong phú và đa dạng từ khắp nơi trên thế giới. Qua việc tiếp cận các văn bản và bài tập, các em không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa và con người. Hãy vận dụng những kiến thức đã học để tiếp tục hành trình tìm hiểu và chia sẻ những câu chuyện thú vị với môn học tiếng Anh.

Bài viết liên quan

Giải Units 1 - 4: Review - Explore our world

Qua các bài tập từ Unit 1 đến Unit 4 và phần ôn tập từ

Giải Unit 4: Animals - Explore our world

Khám phá thế giới động vật thật thú vị cùng giải Unit 4: Animals –

Giải Unit 3: Clothes - Explore our world

Bộ tài liệu giải Unit 3: Clothes – Explore our world sách Cánh diều được

Giải Units 1 - 2: Review - Explore our world

Các em học sinh lớp 2 đang gặp khó khăn trong việc giải Units 1

Giải Unit 2: I Like Food - Explore our world

 Với cách trình bày sinh động và dễ hiểu, bộ tài liệu giải Unit 2:

Giải Unit 1: Stories - Explore our world

Bộ tài liệu giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Giải Unit 1: Stories –