Giải Unit 10: Break time activities - Global Success


Giải Unit 10: Break time activities – Global Success kèm đáp án mang đến cho các em học sinh cơ hội khám phá các hoạt động trong giờ giải lao. Qua bài học này, các em sẽ học cách miêu tả những hoạt động thường diễn ra trong giờ ra chơi như chơi bóng, đọc sách, hay trò chuyện với bạn bè. Không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu, bài học còn khuyến khích các em thực hành tiếng Anh trong những tình huống gần gũi hàng ngày, góp phần nâng cao kỹ năng giao tiếp và sự tự tin trong môi trường học đường.

Unit 10 Lesson 1 (trang 68, 69)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)

Hướng dẫn dịch

a. A: Đến giờ giải lao rồi. Chúng ta chơi cờ đi.

B: Được.

b. A: Tôi chơi bóng chuyền vào giờ giải lao. Còn bạn thì sao, Minh?

B: Tôi chơi bóng rổ.

2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

Đáp án

a. I play chess at break time.

b. I play volleyball at break time.

c. I play basketball at break time.

d. I play badminton at break time.

Hướng dẫn dịch

a. Tớ chơi cờ vào giờ giải lao.

b. Tớ chơi bóng chuyền vào giờ giải lao.

c. Tớ chơi bóng rổ vào giờ giải lao.

d. Tớ chơi cầu lông vào giờ giải lao.

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)

Hướng dẫn làm bài

– I play volleyball at break time.

– I play badminton at break time.

4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)

Đáp án

1.b

2.a

Nội dung bài nghe

1.Linh: Hi. I’m Linh. I play volleyball at break time.

2. Ben: Hello. I’m Ben. I play basket at break time.

Hướng dẫn dịch

1.Linh: Chào bạn. Tớ là Linh. Tớ chơi bóng chuyền vào giờ giải lao.

2. Ben: Xin chào. Tớ là Ben. Tớ chơi ném rổ vào giờ giải lao.

5. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Đáp án

1. I play basketball at break time.

2. I play chess at break time.

3. I play volleyball at break time.

4. I play badminton at break time.

Hướng dẫn dịch

1. Tớ chơi bóng rổ vào giờ giải lao.

2. Tớ chơi cờ vào giờ giải lao.

3. Tớ chơi bóng chuyền vào giờ giải lao.

4. Tớ chơi cầu lông vào giờ giải lao.

6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.)

Hướng dẫn dịch

Đã đến giờ giải lao.

Giờ giải lao, giờ giải lao.

Đã đến giờ giải lao.

Cờ, cờ, cờ.

Tôi chơi cờ vào giờ giải lao.

Giờ giải lao, giờ giải lao.

Đã đến giờ giải lao.

Cầu lông, cầu lông, cầu lông.

Tôi chơi cầu lông vào giờ giải lao.

Unit 10 Lesson 2 (trang 70, 71)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)

Lời dịch

a.

A: Bạn làm gì vào giờ giải lao?

B:Tôi chơi bóng đá.

b.

A: Bạn làm gì vào giờ giải lao?

B: Tôi chơi cầu lông.

2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

Đáp án

a. What do you do at break time? – I play word puzzles.

b. What do you do at break time? – I chat with my friends.

c. What do you do at break time? – I play football.

d. What do you do at break time? – I play table tennis.

Hướng dẫn dịch

a. Bạn làm gì lúcgiải lao? – Tôi chơi câu đố chữ.

b. Bạn làm gì lúcgiải lao? – Tôi trò chuyện với những người bạn của tôi.

c. Bạn làm gì lúcgiải lao? – Tôi chơi bóng đá.

d. Bạn làm gì lúcgiải lao? – Tôi chơi bóng bàn.

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)

Hướng dẫn làm bài

+ What do you do at break time? – I play football.

+ What do you do at break time? – I play basketball.

+ What do you do at break time? – I play table tennis.

+ What do you do at break time? – I chat with my friend.

+ What do you do at break time? – I play chess.

Hướng dẫn dịch

+ Bạn làm gì vào giờ ra chơi? – Tôi chơi bóng đá.

+ Bạn làm gì vào giờ ra chơi? – Tôi chơi bóng rổ.

+ Bạn làm gì vào giờ ra chơi? – Tôi chơi bóng bàn.

+ Bạn làm gì vào giờ ra chơi? – Tôi trò chuyện với bạn tôi.

+ Bạn làm gì vào giờ ra chơi? – Tôi chơi cờ vua.

4. Listen and number. (Nghe và đánh số.)

Đáp án

1.b

2.a

3.d

4.c

Nội dung bài nghe

1 .

A: What do you do at break time?

B:I play football.

2.

A: What do you do at break time?

B: I play table tennis.

3.

A: What do you do at break time?

B: I chat with my friends.

4.

A: What do you do at break time?

B: I do word puzzle

Hướng dẫn dịch

A: Bạn làm gì vào giờ giải lao?

B: Tôi chơi bóng đá.

2.

A: Bạn làm gì vào giờ giải lao?

B: Tôi chơi bóng bàn.

3.

A: Bạn làm gì vào giờ giải lao?

B: Tôi trò chuyện với bạn bè của tôi.

4.

A: Bạn làm gì vào giờ giải lao?

B: Tôi giải đố chữ

5. Read and match. (Đọc và nối.)

Đáp án

1.b

2.c

3.d

4.a

Hướng dẫn dịch

1. Tôi chơi bóng bàn.

2. Tôi chơi bóng rổ.

3 . Tôi chơi bóng chuyền.

4. Tôi chơi giải ô chữ.

6. Let’s play. (chúng ta cùng chơi.)

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

Unit 10 Lesson 3 (trang 72, 73)

1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)

Đáp án

1.a

2.b

Hướng dẫn dịch

1.

A: Cậu làm gì vào giờ ra chơi?

B: Mình chơi bóng rổ

2.

A: Cậu làm gì vào giờ ra chơi

B: Mình chơi bóng đá

3. Let’s chant. (Hãy hát theo nhịp.)

Hướng dẫn dịch

Bạn làm gì vào giờ giải lao?

Đá bóng. Đá bóng.

Tôi chơi đá bóng.

Tôi chơi đá bóng.

Bạn làm gì vào giờ giải lao?

Bóng chuyền. Bóng chuyền.

Tôi chơi bóng chuyền.

Tôi chơi bóng chuyền.

4. Read and tick. (Đọc và đánh dấu.)

Đáp án

1. Minh

2. Mary

3. Lucy

4. Bill

Hướng dẫn dịch

Giáo viên: Bạn làm gì vào giờ ra chơi vậy?

Mary: Tớ chơi cờ

Lucy: Tớ chơi ô chữ

Bill: Tớ chơi bóng chuyền

Minh: Tớ chơi bóng đá

5. Let’s write. (Chúng ta cùng viết.)

Đáp án

It is break time. I am in the school yard. I play chess. I like playing word puzzles.

Hướng dẫn dịch

Đến giờ giải lao rồi. Tôi đang ở trong sân trường. Tôi chơi cờ. Tôi thích chơi giải ô chữ.

6. Project. (Dự án.)

Đáp án

Lời kết

Thông qua Giải Unit 10: Break time activities – Global Success các em học sinh đã học được cách mô tả và chia sẻ về những hoạt động trong giờ giải lao một cách tự tin. Qua những bài tập thú vị và thực hành đa dạng, các em không chỉ mở rộng từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày. Bài học này không chỉ giúp các em hiểu rõ hơn về các hoạt động vui chơi mà còn tạo sự gắn kết với bạn bè thông qua ngôn ngữ. Đây sẽ là bước chuẩn bị tốt cho các bài học tiếp theo trong chương trình.

Bài viết liên quan

Giải Unit 5: My hobbies - Global Success

Giải Unit 5: My hobbies – Global Success chi tiết giới thiệu cho các em

Giải Unit 7: Classroom instructions - Global Success

Giải Unit 7: Classroom instructions – Global Success kèm đáp án chi tiết giúp các

Giải Review 2 & Fun time - Global Success

Thông qua Giải Review 2 & Fun time – Global Success các em học sinh

Giải Unit 10: Break time activities - Global Success

Giải Unit 10: Break time activities – Global Success kèm đáp án mang đến cho

Giải Unit 9: Colours - Global Success

Qua Giải Unit 9: Colours – Global Success kèm đáp án chi tiết, các em

Giải Unit 8: My school things - Global Success

Giải Unit 8: My school things – Global Success  kèm đáp án chi tiết giúp