Giải Unit 11: In the playground - Global Success
Giải bài tập Unit 11: In the playground – Global Success sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 2 từ lesson 1 đến 3. Đáp án bài tập SGK Tiếng Anh 2 đầy đủ, chính xác giúp học tốt.
Unit 11 Lesson 1 (Trang 48)
1. Listen and repeat (Hãy nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Sliding (trượt)
Riding (lái xe đạp, xe máy)
Driving (lái xe ô tô)
2. Point and say (Hãy chỉ và nói)
Các bạn chỉ vào các bức hình tương ứng với các từ và nói:
– Sliding (trượt)
– Riding (lái xe đạp, xe máy)
– Driving (lái xe ô tô)
Unit 11 Lesson 2 (Trang 49)
3. Listen and chant (Hãy nghe và hát)
Bài nghe:
Dịch:
I, I, riding (lái)
Cô ấy đang lái xe đạp.
I, I, driving (lái)
Cậu ấy đang lái ô tô.
I, I, sliding (trượt)
Họ đang trượt cầu trượt.
4. Listen and tick (Hãy nghe và tích)
Bài nghe:
Đáp án:
1. a
2. a
Audio script:
1. They’re sliding.
2. She’s riding a bike.
Dịch:
1. Họ đang trượt.
2. Cô ấy đang lái xe đạp.
5. Look and write (Hãy quan sát và viết)
Đáp án:
Riding (lái xe đạp, xe máy)
Driving (lái ô tô)
Sliding (trượt)
Unit 11 Lesson 3 (Trang 50)
6. Listen and repeat (Hãy nghe và nhắc lại)
Bài nghe:
Audio script:
They’re driving cars.
Dịch:
Họ đang lái ô tô.
7. Let’s talk (Hãy nói)
Hướng dẫn:
Sử dụng cấu trúc: They’re ___________.
Đáp án:
a. They’re driving cars.
b. They’re sliding.
c. They’re riding bikes.
Dịch:
a. Họ đang lái ô tô.
b. Họ đang trượt.
c. Họ đang lái xe đạp.
8. Let’s sing (Hãy hát)
Bài nghe:
Lời bài hát:
Riding bikes, riding bikes.
They’re riding bikes.
Driving cars, driving cars.
They’re driving cars.
Sliding, sliding, sliding.
They’re sliding.
In the playground.
Dịch:
Lái xe đạp, lái xe đạp.
Họ đang lái xe đạp.
Lái ô tô, lái ô tô.
Họ đang lái ô tô.
Trượt, trượt, trượt.
Họ đang trượt.
Trong sân chơi.
Lời kết
Hướng dẫn làm bài Unit 11: In the playground – Global Success SGK Tiếng Anh lớp 2 bao gồm đầy đủ các lesson và bài tập. Để theo dõi thêm nhiều đáp án hay khác, đừng quên theo dõi website Giaibaitaptienganh.com.