Giải Unit 2: I Like Food - Explore our world


 Với cách trình bày sinh động và dễ hiểu, bộ tài liệu giải Unit 2: I Like Food – Explore our world giúp học sinh lớp 2 khám phá thế giới ẩm thực qua tiếng Anh một cách thú vị. Các bài tập đa dạng, từ nghe, nói, đọc đến viết, không chỉ giúp rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng vốn từ vựng về các loại thực phẩm.

A family having dinner in Vietnam (Một gia đình đang dùng bữa tối ở Việt Nam)

1. Listen and point. (Nghe và chỉ.)

  • bananas: /bəˈnænəz/ – quả chuối
  • bread: /bred/ – bánh mì
  • milk: /mɪlk/ – sữa
  • cookies: /ˈkʊkiz/ – bánh quy
  • water: /ˈwɔːtər/ – nước
  • orange juice: /ˈɔrɪndʒ ʤuːs/ – nước cam
  • rice: /raɪs/ – gạo
  • chicken: /ˈtʃɪkən/ – thịt gà
  • noodles: /ˈnuːdəlz/ – mì

2. Point and say. (Chỉ vào hình và nói.)

  • bananas: /bəˈnænəz/ – quả chuối
  • bread: /bred/ – bánh mì
  • milk: /mɪlk/ – sữa
  • cookies: /ˈkʊkiz/ – bánh quy
  • water: /ˈwɔːtər/ – nước
  • orange juice: /ˈɔrɪndʒ ʤuːs/ – nước cam
  • rice: /raɪs/ – gạo
  • chicken: /ˈtʃɪkən/ – thịt gà
  • noodles: /ˈnuːdəlz/ – mì

3. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)

Hướng dẫn thêm: Từ tương ứng với các món ăn trong tranh

  • bananas (/bəˈnænəz/): những quả chuối
  • bread (/bred/): bánh mì
  • chicken (/ˈtʃɪkən/): thịt gà
  • cookies (/ˈkʊkiz/): những chiếc bánh quy
  • noodles (/ˈnuːdəlz/): mì
  • rice (/raɪs/): cơm
  • milk (/mɪlk/): sữa
  • orange juice (/ˈɔrɪndʒ ʤuːs/): nước cam

4. Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Trò chuyện.)

Gợi ý dịch tranh:

I like noodles. Do you like noodles? (Mình thích mì. Bạn có thích mì không?)

No, I don’t like noodles. (Không, mình không thích mì.)

5. Stick. Talk. (Dán. Trò chuyện.)

Hình dán dùng trong bài (ở cuối sách)

Hướng dẫn thêm: Các từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh

  • bananas (/bəˈnænəz/): những quả chuối
  • bread (/bred/): bánh mì
  • chicken (/ˈtʃɪkən/): thịt gà
  • cookies (/ˈkʊkiz/): những chiếc bánh quy
  • noodles (/ˈnuːdəlz/): mì
  • rice (/raɪs/): cơm
  • milk (/mɪlk/): sữa
  • orange juice (/ˈɔrɪndʒ ʤuːs/): nước cam

6. Listen and point. Say. (Nghe và chỉ vào hình. Nói.)

Gợi ý dịch tranh

  • a circle /ə ˈsɜː.kəl/: một hình tròn
  • a square /ə skweər/: một hình vuông

7. Listen and color. (Nghe và tô màu.)

Đáp án: Mỗi số là một cặp hình tròn và hình vuông. Học sinh chú ý nghe để xem hình nào trong cặp số mấy thì phải tô màu gì.

8. Listen and say. (Nghe và nói)

Read the sentences. (Đọc các câu sau.)

Học hai số mới:

  • fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: mười lăm
  • sixteen /ˌsɪkˈstiːn/: mười sáu

Gợi ý dịch câu:

He wants 15 yellow bananas . (Anh ấy muốn 15 quả chuối.)

You have 16 cookies. (Bạn có 16 chiếc bánh quy.)

9. Listen. Count and say. (Nghe. Đếm và nói.)

Đáp án: Đếm số lượng vuông và hình tròn của mỗi màu

Đáp án đi theo cấu trúc: số lượng + màu + tên hình (“square” hay “circle”)

Nếu số lượng nhiều hơn 2, học sinh thêm chữ “s” vào đằng sau tên hình (thành “squares” và “circles”)

  • four blue squares: bốn hình vuông màu xanh da trời
  • three white circles: ba hình tròn màu trắng
  • two red squares: hai hình vuông màu đỏ
  • four purple squares: bốn hình vuông màu tím
  • four pink circles: bốn hình tròn màu hồng
  • five white squares: năm hình vuông màu trắng
  • six orange circles: sáu hình tròn màu cam
  • three black circles: ba hình tròn màu đen

10. Make the cards. Listen. (Làm các thẻ trò chơi. Nghe.)

Put the cards in order. (Xếp các thẻ theo thứ tự.)

Đáp án

Hướng dẫn thêm: Các cụm từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh

Các cụm từ có cấu trúc: a + màu + tên hình

  • Tranh 1: a pink square: một hình vuông màu hồng
  • Tranh 2: a blue square: một hình vuông màu xanh da trời
  • Tranh 3: a yellow square: một hình vuông màu vàng
  • Tranh 4: a red square: một hình vuông màu đỏ
  • Tranh 5: a blue circle: một hình tròn màu xanh da trời
  • Tranh 6: a brown circle: một hình tròn màu nâu
  • Tranh 7: a green circle: một hình tròn màu xanh lá cây
  • Tranh 8: a red circle: một hình tròn màu đỏ

11. Listen and say. (Nghe và nói.)

Listen again, trace and write. (Nghe lại lần nữa, lần theo dấu mũi tên và viết chữ)

Đáp án: Tập viết chữ theo dấu mũi tên và tự viết lại hoàn chỉnh từ

Gợi ý dịch từ:

  • chicken (/ˈtʃɪkən/): thịt gà
  • water (/ˈwɔːtər/): nước
  • noodles (/ˈnuːdəlz/): mì

12. Listen and chant. (Nghe và hát theo.)

Bài hát:

I like chicken.

I like rice.

I like noodles.

They’re so nice!

Gọi ý dịch:

Em thích thịt gà.

Em thích cơm.

Em thích mì.

Chúng rất ngon.

13. Listen to the story. Then read. (Lắng nghe câu chuyện. Rồi đọc.)

A Picnic (Một chuyến dã ngoại)

Gợi ý dịch câu chuyện:

Tranh 1:

It’s lunchtime. Look! A picnic!

Đến giờ ăn trưa rồi. Nhìn kìa! Một buổi dã ngoại!

Tranh 2:

I like apples.

I don’t like apples.

Mình thích táo.

Mình không thích táo.

Tranh 3:

I like bread.

I don’t like bread. I like cookies.

Mình thích bánh mì.

Mình không thích bánh mì. Mình thích bánh quy.

Tranh 4:

Yum-yum! Let’s eat!

Ngon quá! Chúng ta ăn thôi!

14. Do you like the story? Circle. (Các con có thích câu chuyện không? Khoanh vào khuôn mặt thể hiện sự yêu thích của các con nhé.)

Giải thích biểu cảm (từ trái sang phải):

Thích (Happy) – Bình thường (Normal) – Không thích (Sad)

Lời kết

Các bậc phụ huynh và giáo viên có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn bộ tài liệu giải Unit 2: I Like Food – Explore our world  này cho con em mình. Với những bài giải chi tiết và phương pháp giảng dạy khoa học, bộ sách sẽ đồng hành cùng học sinh trên con đường chinh phục Tiếng Anh.

Bài viết liên quan

Giải Units 1 - 4: Review - Explore our world

Qua các bài tập từ Unit 1 đến Unit 4 và phần ôn tập từ

Giải Unit 4: Animals - Explore our world

Khám phá thế giới động vật thật thú vị cùng giải Unit 4: Animals –

Giải Unit 3: Clothes - Explore our world

Bộ tài liệu giải Unit 3: Clothes – Explore our world sách Cánh diều được

Giải Units 1 - 2: Review - Explore our world

Các em học sinh lớp 2 đang gặp khó khăn trong việc giải Units 1

Giải Unit 2: I Like Food - Explore our world

 Với cách trình bày sinh động và dễ hiểu, bộ tài liệu giải Unit 2:

Giải Unit 1: Stories - Explore our world

Bộ tài liệu giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Giải Unit 1: Stories –