Giải Unit 2: Our names - Global Success


Giải Unit 2: Our names – Global Success chi tiết tiếp tục hành trình giúp các em học sinh làm quen với việc giới thiệu bản thân trong giao tiếp. Thông qua bài học này, các em không chỉ học cách hỏi và trả lời về tên của mình và bạn bè, mà còn rèn luyện khả năng phát âm và nghe hiểu trong các tình huống thực tế. Với nội dung gần gũi và dễ hiểu, bài học tạo cơ hội để học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản, đồng thời xây dựng sự tự tin khi sử dụng Tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.

Unit 2 Lesson 1 (trang 16, 17)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Bài nghe

Hướng dẫn dịch

a.

Linh: Xin chào. Mình là Linh. Cậu tên là gì vậy?

Ben: Mình tên là Ben

b.

Minh: Cậu tên là gì vậy?

Mary: Mình tên là Mary

2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)

Bài nghe

Hướng dẫn làm bài

A: What’s your name?

B: My name’s Nam

A: What’s your name?

B: My name’s Bill

A: What’s your name?

B: My name’s Linh

A: What’s your name?

B: My name’s Mary

Hướng dẫn dịch

A: Tên của bạn là gì?

B: Tên tớ là Nam

A: Tên của bạn là gì?

B: Tên tớ là Bill

A: Tên của bạn là gì?

B: Tên tớ là Linh

A: Tên của bạn là gì?

B: Tên tớ là Mary

3. Let’s talk (Cùng nhau luyện nói)

Hướng dẫn làm bài

A: What’s your name?

B: My name ‘s Linda

Hướng dẫn dịch

A: Cậu tên là gì đấy?

B: Mình tên là Linda

4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu vào đáp án đúng)

Bài nghe

Đáp án

1.b

2.a

Nội dung bài nghe

1

Minh: Hi. I’m Minh. What’s your name?

Mary: Hello, Minh. My name’s Mary

2.

Mai: Hi. I’m Mai. What’s your name?

Bill: Hello, Mai. My name’s Bill

Hướng dẫn dịch

1

Minh: Chào bạn. Tớ là Minh. Bạn tên là gì?

Mary: Xin chào, Minh. Tên tớ là Mary

2.

Mai: Chào. Tớ là Mai. Bạn tên là gì?

Bill: Xin chào, Mai. Tên tớ là Bill

5. Look, complete and read. (Nhìn tranh, hoàn thành chỗ trống và đọc)

Đáp án

1. Lucy

2. your name/ My name’s Mary

Hướng dẫn dịch

1.

A: Xin chào. Tớ tên là Nam. Tên của cậu là gì?

B: Tên của tớ là Lucy

2.

A: Xin chào. Tớ là Mai. Tên của cậu là gì?

B: Tên của tớ là Mary

6. Let’s play (Cùng nhau chơi)

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

Unit 2 Lesson 2 (trang 18, 19)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Bài nghe

Hướng dẫn dịch

a.

Nam: Tên của cậu là gì vậy?

Mary: Mình tên là Mary

b.

Nam: Cậu bao nhiêu tuổi?

Mary: Mình tám tuổi

2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)

Bài nghe

Hướng dẫn làm bài

a.

A: How old are you?

B: I’m seven years old

b.

A: How old are you?

B: I’m eight years old

c.

A: How old are you?

B: I’m nine years old

d.

A: How old are you?

B: I’m ten years old

Hướng dẫn dịch

a.

A: Cậu bao nhiêu tuổi?

B: Tớ bảy tuổi

b.

A: Cậu bao nhiêu tuổi?

B: Tớ tám tuổi

c.

A: Cậu bao nhiêu tuổi?

B: Tớ chín tuổi

d.

A: Cậu bao nhiêu tuổi?

B: Tớ mười tuổi

3. Let’s talk. (Cùng luyện nói)

Hướng dẫn làm bài

How old are you?

I’m 7 years old

How old are you?

I’m 9 years old

Hướng dẫn dịch

Cậu bao nhiêu tuổi?

Tớ 7 tuổi

Cậu bao nhiêu tuổi?

Tớ 9 tuổi

4. Listen and number. (Nghe và đánh số)

Bài nghe

Đáp án

1-b

2-d

3-c

4-a

Nội dung bài nghe

1.

A: How old are you?

B: I’m eight years old

2.

A: How old are you?

B: I’m ten years old

3.

A: How old are you?

B: I’m nine years old

4.

A: How old are you?

B: I’m seven years old

Hướng dẫn dịch

1.

A: Bạn bao nhiêu tuổi?

B: Tớ tám tuổi

2.

A: Bạn bao nhiêu tuổi?

B: Tớ mười tuổi

3.

A: Bạn bao nhiêu tuổi?

B: Tớ chín tuổi

4.

A: Bạn bao nhiêu tuổi?

B: Tớ bảy tuổi

5. Look, complete and read. (Nhìn tranh, hoàn thành và đọc)

Đáp án

1. seven

2. eight

3. you/ nine

Hướng dẫn dịch

1.

A: Cậu bao nhiêu tuổi?

B: Tớ bảy tuổi.

2.

A: Cậu bao nhiêu tuổi?

B: Tớ tám tuổi.

3.

A: Cậu bao nhiêu tuổi?

B: Tớ chín tuổi.

6. Let’s sing. (Cùng hát)

Bài nghe

Hướng dẫn dịch

Bạn bao nhiêu tuổi?

Bạn bao nhiêu tuổi?

Mình bảy tuổi

Mình bảy tuổi

Cậu bao nhiêu tuổi?

Mình tám tuổi.

Mình tám tuổi

Unit 2 Lesson 3 (trang 20, 21)

1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)

Bài nghe

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

Hướng dẫn dịch

1. Mình là Mary

2. Tên mình là Nam

2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng)

Bài nghe

Đáp án

1. b

2.c

Hướng dẫn dịch.

1. Chào. Mình tên là Mary

2. Xin chào. Mình tên là Nam

3. Let’s chant. (Cùng nhau đọc theo)

Bài nghe

Hướng dẫn dịch

Cậu tên là gì?

Mình tên là Mary.

Mary, Mary, Mary

Cậu tên là gì?

Mình tên là Nam

Nam, Nam, Nam

4. Read and match. (Đọc và nối)

Đáp án

1.b

2.c

3.a

Hướng dẫn dịch

1.

A: Xin chào, mình tên là Linh. Cậu tên là gì?

B: Mình tên là là Mary

2.

A: Cậu bao nhiêu tuổi, Lucy?

B: Mình tám tuổi.

3.

A: Xin chào, mình là Mai

B: Chào Mai. Mình là Ben

5. Let’s write. (Cùng luyện viết)

Đáp án

Minh: Hi. I’m Minh. What’s your name?

You: My name is Linh

Minh: How old are you?

You: I’m 8 years old

Dịch

Minh: Chào bạn. Tớ là Minh. Cậu tên là gì?

Bạn: Tớ tên là Linh

Minh: Cậu bao nhiêu tuổi?

Bạn: Tớ 8 tuổi

6. Project. (Dự án)

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

Lời kết

Thông qua Giải Unit 2: Our names – Global Success các em học sinh đã nắm vững cách giới thiệu tên tuổi và hỏi tên người khác trong những cuộc trò chuyện đơn giản. Bài học không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ vựng mà còn rèn luyện kỹ năng nghe nói cơ bản, tạo sự tự tin khi giao tiếp bằng Tiếng Anh. Qua những hoạt động thú vị và tương tác, các em đã có thêm trải nghiệm hữu ích, sẵn sàng bước tiếp vào những bài học mới với nền tảng kiến thức vững chắc và tinh thần hào hứng.

Bài viết liên quan

Giải Unit 5: My hobbies - Global Success

Giải Unit 5: My hobbies – Global Success chi tiết giới thiệu cho các em

Giải Unit 7: Classroom instructions - Global Success

Giải Unit 7: Classroom instructions – Global Success kèm đáp án chi tiết giúp các

Giải Review 2 & Fun time - Global Success

Thông qua Giải Review 2 & Fun time – Global Success các em học sinh

Giải Unit 10: Break time activities - Global Success

Giải Unit 10: Break time activities – Global Success kèm đáp án mang đến cho

Giải Unit 9: Colours - Global Success

Qua Giải Unit 9: Colours – Global Success kèm đáp án chi tiết, các em

Giải Unit 8: My school things - Global Success

Giải Unit 8: My school things – Global Success  kèm đáp án chi tiết giúp