Giải Unit 3: Clothes - Explore our world
Bộ tài liệu giải Unit 3: Clothes – Explore our world sách Cánh diều được biên soạn chi tiết, giúp các em học sinh làm quen và thành thạo từ vựng về quần áo một cách hiệu quả. Với những hướng dẫn cụ thể, các em sẽ tự tin hơn trong việc hoàn thành bài tập và nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Task 1. Listen and point. (Nghe và chỉ) track B47
Đáp án
- a coat: /ə koʊt/ – áo choàng
- a hat: /ə hæt/ – mũ
- a dress: /ə drɛs/ – váy dài
- pants: /pænts/ – quần dài
- a shirt: /ə ʃɜːrt/ – áo sơ mi
- shoes: /ʃuz/ – đôi giày
- shorts: /ʃɔːrts/ – quần đùi
- a skirt: /ə skɜːrt/ – váy ngắn, chân váy
- socks: /sɑːks/ – đôi tất
2. Point and say. (Chỉ vào hình và nói.)
Gợi ý dịch tranh
- a coat: /ə koʊt/ – áo choàng
- a hat: /ə hæt/ – mũ
- a dress: /ə drɛs/ – váy dài
- pants: /pænts/ – quần dài
- a shirt: /ə ʃɜːrt/ – áo sơ mi
- shoes: /ʃuz/ – đôi giày
- shorts: /ʃɔːrts/ – quần đùi
- a skirt: /ə skɜːrt/ – váy ngắn, chân váy
- socks: /sɑːks/ – đôi tất
3. Listen. Draw lines. (Nghe. Vẽ các đường nối.)
Đáp án: Nối các số với các món đồ tương ứng
4. Listen and say. (Nghe và nói.)
Gợi ý dịch tranh:
I’m wearing a coat. (Mình đang mặc một chiếc áo khoác.)
He’s wearing shorts. (Cậu ấy đang mặc quần đùi.)
5. Listen. Stick and say. (Nghe. Dán và nói.)
Hình dán dùng trong bài (ở cuối sách):
6. Listen and point. Say. (Nghe và chỉ vào hình. Nói theo.)
Gợi ý dịch tranh
- a rectangle /ə ˈrek.tæŋ.ɡəl/: một hình chữ nhật
- a triangle /ə ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: một hình tam giác
7. Listen and color. (Nghe và tô màu.)
Hướng dẫn làm bài: Mỗi số là một cặp hình chữ nhật và hình tam giác. Học sinh chú ý nghe để xem hình nào trong cặp số mấy thì phải tô màu gì.
8. Listen and say. (Nghe và nói.)
Read the sentences. (Đọc các câu sau.)
Học hai số mới:
seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: mười bảy
eighteen /ˌeɪˈtiːn/: mười tám
Hướng dẫn dịch tranh:
She has 17 green hats. (Cô ấy có 17 chiếc mũ.)
He likes shoes. He has 18 shoes. (Anh ấy thích giày. Anh ấy có 18 đôi giày.)
9. Listen. Count and say.
Hướng dẫn làm bài: Đếm số lượng hình chữ nhật và hình tam giác của mỗi màu
Đáp án đi theo cấu trúc: số lượng + màu + tên hình (“rectangle” hay “triangle”)
Nếu số lượng nhiều hơn 2, học sinh thêm chữ “s” vào đằng sau tên hình (thành “rectangles” và “triangles”)
- Có 5 hình chữ nhật màu đỏ: five red rectangles
- Có 3 hình chữ nhật màu xanh da trời: three blue rectangles
- Có 3 hình tam giác màu đen: three black triangles
- Có 2 hình chữ nhật màu tím: two purple rectangles
- Có 2 hình chữ nhật màu trắng: two white rectangles
- Có 4 hình tam giác màu xanh da trời: four blue triangles
- Có 2 hình chữ nhật vàng: two gold rectangles
- Có 8 hình tam giác màu tím: eight purple triangles
- Có 2 hình chữ nhật màu xanh lá cây: two green rectangles
- Có 2 hình chữ nhật bạc: two silver rectangles
- Có 2 hình tam giác màu vàng: two yellow triangles
10. Make the cards. Listen. (Làm các thẻ trò chơi. Nghe.)
Put the cards in order. Say. (Xếp các thẻ theo thứ tự. Nói.)
Các thẻ dùng trong bài (ở cuối sách):
Hướng dẫn thêm: Các cụm từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Các cụm từ có cấu trúc: a + màu + tên hình
- Tranh 1: Một Tranh chữ nhật màu hồng (a pink rectangle)
- Tranh 2: Một Tranh chữ nhật màu vàng (a yellow rectangle)
- Tranh 3: Một Tranh chữ nhật màu xanh da trời (a blue rectangle)
- Tranh 4: Một Tranh tròn màu cam (an orange circle)
- Tranh 5: Một Tranh tam giác màu xanh lá (a green triangle)
- Tranh 6: Một Tranh tam giác màu nâu (a brown triangle)
- Tranh 7: Một Tranh tam giác màu bạc (a silver triangle)
- Tranh 8: Một Tranh vuông màu đỏ (a red square)
11. Listen and say. (Nghe và nói.)
Listen again, trace and write. (Nghe lại lần nữa, lần theo dấu mũi tên và viết chữ)
Hướng dẫn làm bài: Tập viết chữ theo dấu mũi tên và tự viết lại hoàn chỉnh từ
Hướng dẫn dịch từ:
- shirt /ʃɜːrt/: áo sơ mi
- red /red/: màu đỏ
- scarf /skɑːrf/: khăn quàng cổ
12. Listen and chant. (Nghe và hát theo.)
Bài hát:
I want a shirt.
My friend wants a dress.
Please buy us new clothes.
Grandma, do say yes!
Dịch bài hát:
Cháu muốn có một chiếc áo sơ mi.
Bạn cháu muốn một chiếc váy.
Hãy mua quần áo mới cho chúng cháu.
Bà ơi, bà đồng ý đi!
13. Listen to the story. Then read. (Lắng nghe câu chuyện. Rồi đọc.)
Wash Day (Ngày giặt giũ)
Hướng dẫn dịch câu chuyện:
Tranh 1:
Lời thoại: My teddy bear is dirty.
Dịch nghĩa: Gấu bông của em bị bẩn.
Tranh 2:
Lời thoại: The clothes are dirty.
Dịch nghĩa: Quần áo cũng bẩn rồi.
Lời thoại: Let’s help Mom!
Dịch nghĩa: Hãy giúp Mẹ!
Tranh 3:
Lời thoại: Let’s put the socks, shirts, pants, and skirts in!
Dịch nghĩa: Hãy cho tất, áo sơ mi, quần dài và chân váy vào trong!
Tranh 4:
Lời thoại: Hi, Mom. We are helping!
Dịch nghĩa: Chào mẹ. Chúng con đang giúp mẹ!
Lời thoại: Are you happy?
Dịch nghĩa: Mẹ có vui không?
14. Do you like the story? Circle. (Các con có thích câu chuyện không? Khoanh vào khuôn mặt thể hiện sự yêu thích của các con nhé.)
Giải thích biểu cảm (từ trái sang phải):
Thích (Happy) – Bình thường (Normal) – Không thích (Sad)
Lời kết
Bộ tài liệu giải Unit 3: Clothes – Explore our world Tiếng Anh lớp 2, sách Cánh diều được biên soạn chi tiết, giúp các em học sinh làm quen và thành thạo từ vựng về quần áo một cách hiệu quả. Với những hướng dẫn cụ thể, hy vọng rằng các em sẽ tự tin hơn trong việc hoàn thành bài tập và nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.