Giải Unit 4: Animals - Explore our world
Khám phá thế giới động vật thật thú vị cùng giải Unit 4: Animals – Explore our world Tiếng Anh lớp 2, Cánh diều! Các bạn nhỏ sẽ được làm quen với nhiều loài vật khác nhau qua các bài tập nghe, nói, đọc và viết ở trang 32, 33. Hãy lắng nghe thật kỹ để biết tên các con vật.
1. Listen and point. (Nghe và chỉ.)
Đáp án
- eat: /it/ – ăn
- run: /rʌn/ – chạy
- walk: /wɔːk/ – đi bộ
- drink: /drɪŋk/ – uống
- a giraffe: /ə dʒɪˈræf/ – một con hươu cao cổ
- a monkey: /ə ˈmʌŋki/ – một con khỉ
- a zebra: /ə ˈziːbrə/ – một con ngựa vằn
- a hippo: /ə ˈhɪpəʊ/ – một con hà mã
- a lion: /ə ˈlaɪən/ – một con sư tử
- a crocodile: /ə ˈkrɒkədaɪl/ – một con cá sấu
2. Point and say. (Chỉ vào hình và nói.)
Hướng dẫn dịch tranh
- eat: /it/ – ăn
- run: /rʌn/ – chạy
- walk: /wɔːk/ – đi bộ
- drink: /drɪŋk/ – uống
- a giraffe: /ə dʒɪˈræf/ – một con hươu cao cổ
- a monkey: /ə ˈmʌŋki/ – một con khỉ
- a zebra: /ə ˈziːbrə/ – một con ngựa vằn
- a hippo: /ə ˈhɪpəʊ/ – một con hà mã
- a lion: /ə ˈlaɪən/ – một con sư tử
- a crocodile: /ə ˈkrɒkədaɪl/ – một con cá sấu
3. Listen and check. (Nghe và đánh dấu.)
Hướng dẫn thêm:
- Yes (Có/Đúng)
- No (Không/Sai)
Đánh dấu vào các ô Yes/No dựa theo nội dung bài nghe
4. Listen and say. (Nghe và nói.)
Hướng dẫn dịch tranh:
- Is the lion eating? (Con sư tử đang ăn sao?)
- No. it isn’t. It’s drinking. (Không. Nó đang uống nước.)
5. Listen. Stick and say. (Nghe. Dán và nói.)
Hình dán dùng trong bài (ở cuối sách):
6. Listen and point. Say. (Nghe và chỉ vào hình. Nói theo.)
Hướng dẫn dịch tranh:
- a heart /ə /hɑːrt/: một hình trái tim
- a star /ə stɑːr/: một hình ngôi sao
7. Listen and color. (Nghe và tô màu.)
Hướng dẫn làm bài: Mỗi số là một cặp hình trái tim và hình ngôi sao. Học sinh chú ý nghe để xem hình nào trong cặp số mấy thì phải tô màu gì.
8. Listen and say. (Nghe và nói.)
Read the sentences. (Đọc các câu sau.)
Học hai số mới:
- nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/: mười chín
- twenty: /ˈtwen.ti/: hai mươi
- Hướng dẫn dịch tranh:
Look! My book has 19 monkeys. (Nhìn này! Quyển sách của tôi có 19 con khỉ.)
It has 20 giraffes. How many do you have? (Nó có 20 con hươu cao cổ. Bạn có bao nhiêu con?)
9. Listen. Count and say.
Hướng dẫn làm bài: Đếm số lượng hình trái tim và hình ngôi sao của mỗi màu
Đáp án đi theo cấu trúc: số lượng + màu + tên hình (“heart” hay “star”)
Nếu số lượng nhiều hơn 2, học sinh thêm chữ “s” vào đằng sau tên hình (thành “hearts” và “stars”)
- Có 3 hình trái tim màu trắng: three white hearts
- Có 2 hình trái tim màu vàng: two yellow hearts
- Có 2 hình trái tim màu đen: two black hearts
- Có 2 hình ngôi sao màu vàng: two yellow stars
- Có 6 hình ngôi sao màu cam: six orange stars
- Có 2 hình trái tim màu xanh lá: two green hearts
- Có 2 hình trái tim màu xám: three gray hearts
- Có 7 hình trái tim màu đỏ: seven red hearts
- Có 4 hình ngôi sao màu đen: four black stars
- Có 4 hình ngôi sao màu tím: four purple stars
- Có 4 hình ngôi sao màu hồng: four pink stars
10. Make the cards. Listen. (Làm các thẻ trò chơi. Nghe.)
Put the cards in order. Say. (Xếp các thẻ theo thứ tự. Nói.)
Các thẻ dùng trong bài (ở cuối sách):
Hướng dẫn thêm: Các cụm từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Các cụm từ có cấu trúc: a + màu + tên hình
- Tranh 1: Một Tranh tam giác màu tím (a purple triangle)
- Tranh 2: Một Tranh ngôi sao màu xanh lá (a green star)
- Tranh 3: Một Tranh chữ nhật màu nâu (a brown rectangle)
- Tranh 4: Một Tranh trái tim màu hồng (a pink heart)
- Tranh 5: Một Tranh vuông màu trắng (a white square)
- Tranh 6: Một Tranh tròn màu xanh da trời (a blue circle)
- Tranh 7: Một Tranh trái tim màu đỏ (a red heart)
- Tranh 8: Một Tranh ngôi sao màu vàng (a yellow star)
11. Listen and say. (Nghe và nói.)
Listen again, trace and write. (Nghe lại lần nữa, lần theo dấu mũi tên và viết chữ)
Hướng dẫn làm bài: Tập viết chữ theo dấu mũi tên và tự viết lại hoàn chỉnh từ
Hướng dẫn dịch từ:
- monkey /ˈmʌŋ.ki/: khỉ
- zebra /ˈziː.brə/: ngựa vằn
- crocodile /ˈkrɑː.kə.daɪl/: cá sấu
12. Listen and chant. (Nghe và hát theo.)
Bài hát:
Look, I’m a lion.
I walk and I run.
Look, I’m a zebra
standing in the sun.
Dịch bài hát:
Nhìn này, mình là một con sư tử.
Mình đi và mình chạy.
Nhìn này, mình là một con sư tử
đứng trong nắng.
13. Listen to the story. Then read. (Lắng nghe câu chuyện. Rồi đọc.)
At the Zoo (Ở sở thú)
Hướng dẫn dịch câu chuyện:
Tranh 1:
Lời thoại: Look, Teddy. The giraffe is walking.
Dịch nghĩa: Nhìn này, gấu bông. Hươu cao cổ đang đi kìa.
Tranh 2:
Lời thoại: Look, Teddy. The lion is running.
Dịch nghĩa: Nhìn này, gấu bông. Sư tử đang chạy.
Tranh 3:
Lời thoại: Look, Teddy. The hippo is drinking.
Dịch nghĩa: Nhìn này, gấu bông. Hà mã đang uống nước.
Tranh 4:
Lời thoại: Oh no! The monkey is eating my ice cream!
Dịch nghĩa: Ôi không! Khỉ đang ăn cây kem của mình!
14. Do you like the story? Circle. (Các con có thích câu chuyện không? Khoanh vào khuôn mặt thể hiện sự yêu thích của các con nhé.)
Giải thích biểu cảm (từ trái sang phải):
Thích (Happy) – Bình thường (Normal) – Không thích (Sad)
Lời kết
Việc hoàn thành bài tập Tiếng Anh lớp 2 Giải Unit 4: Animals – Explore our world trong sách Cánh diều, từ trang 32 đến 37, sẽ mang lại cho học sinh những kiến thức bổ ích và hứng thú hơn với môn học. Mong rằng tài liệu này sẽ là nguồn cảm hứng giúp các em tự tin và say mê khám phá thế giới động vật, đồng thời nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả.