Giải Unit 4: Our bodies - Global Success


Giải Unit 4: Our bodies – Global Success chi tiết sau đây sẽ mang đến cho các em học sinh một hành trình khám phá cơ thể con người một cách sinh động và thú vị. Qua bài học này, các em sẽ được học về các bộ phận trên cơ thể, cách diễn đạt và mô tả chúng bằng tiếng Anh. Nội dung bài học không chỉ giúp các em nắm vững từ vựng mà còn tạo cơ hội để phát triển kỹ năng giao tiếp thông qua các hoạt động tương tác. Bằng cách khám phá cơ thể của mình, các em sẽ hiểu hơn về bản thân và hình thành những thói quen chăm sóc sức khỏe ngay từ nhỏ.

Unit 4 Lesson 1 (trang 28, 29)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Hướng dẫn dịch

a.

Bill: Chơi trò chơi đi.

Mai: Được thôi

b.

Bill: Đây là gì?

Mai: Đó là mũi

2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)

Hướng dẫn làm bài

a. What’s this? It’s a face.

b. What’s this? It’s a hand.

c. What’s this? It’s an ear.

d. What’s this? It’s an eye.

Hướng dẫn dịch

a. Đây là gì? Đó là khuôn mặt.

b. Đây là gì? Đó là một bàn tay.

c. Đây là gì? Đó là một cái tai.

d. Đây là gì? Đó là một con mắt.

3. Let’s talk. (Cùng nói)

Hướng dẫn làm bài

1. What’s this? It’s an eye

2. What’s this? It’s a nose

3. What’s this? It’s a hand

4. What’s this? It’s an ear.

5. What’s this? It’s a mouth.

Hướng dẫn dịch

1. Đây là cái gì? Đó là một con mắt

2. Đây là cái gì? Nó là một cái mũi

3. Cái gì đây? Đó là một bàn tay

4. Đây là cái gì? Đó là một cái tai.

5. Cái gì đây? Đó là một cái miệng.

4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu vào đáp án đúng)

Đáp án

1.a

2.a

Nội dung bài nghe

1. What’s this? It’s a hand.

2. What’s this? It’s an ear.

Hướng dẫn dịch

1. Đây là gì? Đó là một bàn tay.

2. Đây là gì? Nó là cái tai

5. Look, complete and read. (Nhìn tranh, hoàn thành chỗ trống và đọc)

Đáp án

1. an ear

2. an eye

3. a nose

4. a hand

Hướng dẫn làm bài

1. What’s this? It’s an ear.

2. What’s this? It’s an eye.

3. What’s this? It’s a nose.

4. What’s this? It’s a hand.

Hướng dẫn dịch

1. Đây là cái gì? Đó là một cái tai.

2. Đây là cái gì? Đó là một con mắt.

3. Cái gì đây? Đó là một cái mũi.

4. Đây là cái gì? Đó là một bàn tay.

6. Let’s sing. (Cùng hát)

Hướng dẫn dịch

Các bộ phận trên cơ thể

Đây là gì? Nó là một cái mắt.

Đây là gì? Nó là một cái tai

Một mắt và một tai.

Kia là gì? Nó là khuôn mặt.

Kia là gì? Nó là một cái tay.

Một khuôn mặt và một bàn tay

Unit 4 Lesson 2 (trang 30, 31)

1. Look, listen and repeat. (Nhìn tranh và đọc lại)

Hướng dẫn dịch

a. Chạm vào mũi

b. Mở miệng

2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào bức tranh và nói)

Hướng dẫn làm bài

a. Touch your hair!

b. Touch your ear!

c. Open your mouth!

d. Open your eyes!

Hướng dẫn dịch

a. Chạm vào tóc của bạn!

b. Hãy chạm vào tai của bạn!

c. Mở miệng ra!

d. Mở mắt ra!

3. Let’s talk. (Cùng luyện nói)

Hướng dẫn làm bài

1. Touch your hair!

2. Open your mouth!

Hướng dẫn dịch.

1. Chạm vào tóc!

2. Mở miệng ra!

4. Listen and number. (Nghe và đánh số)

Đáp án

1.b

2.d

3.a

4.c

Nội dung bài nghe

1. Open your mouth!

2. Touch your hair!

3. Touch your nose!

4. Open your eyes!

Hướng dẫn dịch

1. Mở miệng!

2. Chạm vào tóc của bạn!

3. Chạm vào mũi của bạn!

4. Mở mắt ra!

5. Look, match and read. (Nhìn và tranh, nối và đọc)

Đáp án

1.b

2.d

3.a

4.c

Hướng dẫn dịch

1.Chạm vào mặt.

2. Chạm vào tai.

3. Mở mắt.

4. Mở miệng.

6. Let’s play. (Cùng chơi)

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

Unit 4 Lesson 3 (trang 32, 33)

1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án)

Đáp án

1.c

2.b

Hướng dẫn dịch

1. Chạm vào tai bạn!

2. Chạm vào tóc bạn!

3. Let’s chant. (Cùng đọc)

Hướng dẫn dịch

Tai, tai, tai.

Chạm vào tai bạn!

Chạm vào tai bạn!

Tóc, tóc, tóc.

Chạm vào tóc bạn!

Chạm vào tóc bạn!

4. Read and match. (Đọc và nối)

Đáp án

1-d

2-c

3-a

4-a

Hướng dẫn dịch

1. A: Đó là gì vậy?

B: Đó là một chiếc mũi.

2. Chạm vào tai bạn!

3. Chạm vào tóc bạn!

4. Mở miệng

5. Let’s write (Cùng viết)

Đáp án.

1. a hand

2. an eye

3. nose

4. open

Hướng dẫn dịch

1. A: Đó là gì vậy?

B: Đó là một bàn tay.

2. A: Đó là gì vậy?

B: Đó là một con mắt.

3. Chạm vào mũi bạn.

4. Mở miệng ra.

6. Project. (Dự án)

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

Lời kết

Thông qua Giải Unit 4: Our bodies – Global Success các em học sinh đã có cơ hội tìm hiểu về các bộ phận của cơ thể một cách trực quan và sinh động. Qua những hoạt động thực hành và trò chơi, các em không chỉ mở rộng từ vựng mà còn phát triển khả năng giao tiếp, giúp việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn. Bài học này không chỉ cung cấp kiến thức về cơ thể mà còn khuyến khích các em ý thức hơn về việc chăm sóc sức khỏe, từ đó xây dựng nền tảng vững chắc cho những bài học tiếp theo trong hành trình học tập tiếng Anh.

Bài viết liên quan

Giải Unit 5: My hobbies - Global Success

Giải Unit 5: My hobbies – Global Success chi tiết giới thiệu cho các em

Giải Unit 7: Classroom instructions - Global Success

Giải Unit 7: Classroom instructions – Global Success kèm đáp án chi tiết giúp các

Giải Review 2 & Fun time - Global Success

Thông qua Giải Review 2 & Fun time – Global Success các em học sinh

Giải Unit 10: Break time activities - Global Success

Giải Unit 10: Break time activities – Global Success kèm đáp án mang đến cho

Giải Unit 9: Colours - Global Success

Qua Giải Unit 9: Colours – Global Success kèm đáp án chi tiết, các em

Giải Unit 8: My school things - Global Success

Giải Unit 8: My school things – Global Success  kèm đáp án chi tiết giúp