Giải Unit 6: Our school - Global Success
Giải Unit 6: Our school – Global Success với đáp án chi tiết mang đến cho các em học sinh cơ hội khám phá môi trường học tập của mình một cách thú vị. Qua bài học này, các em sẽ học cách diễn đạt những điều quen thuộc về trường lớp, từ các phòng học đến hoạt động thường ngày.
Unit 6 Lesson 1 (trang 44, 45)
1. Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
a.
Giáo viên: Nhìn vào bức tranh này. Đây có phải trường chúng ta không?
Học sinh: Đúng ạ. Nó là trường của chúng ta.
b.
Giáo viên: Đây có phải trường của chúng ta không?
Học sinh: Không phải ạ
2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói).
Hướng dẫn làm bài
a. Is this our school? Yes, it is
b. Is this our classroom? No, it isn’t
c. Is this our library? Yes, it is.
d. Is this our playground? No, it isn’t
Hướng dẫn dịch.
a. Đây có phải là trường học của chúng mình không? Vâng, đúng vậy
b. Đây có phải là lớp học của chúng mình không? Không, nó không phải
c. Đây có phải là thư viện của chúng mình không? Vâng, đúng vậy.
d. Đây có phải là sân chơi của chúng mình không? Không, nó không phải
3. Let’s talk. (Cùng luyện nói)
Hướng dẫn làm bài
a. Is this our school? Yes, it is
b. Is this our classroom? No, it isn’t
c. Is this our library? Yes, it is.
Hướng dẫn dịch
a. Đây có phải là trường học của chúng mình không? Vâng, đúng vậy
b. Đây có phải là lớp học của chúng mình không? Không, nó không phải
c. Đây có phải là thư viện của chúng mình không? Vâng, đúng vậy.
4. Listen and number. (Nghe và đánh số)
Đáp án
1.b
2.a
Nội dung bài nghe:
1. A: Is this our playground? B: Yes. it is.
2. A: Is this your classroom? B: Yes, it is. It’s my classroom.
Hướng dẫn dịch
1. A: Đây có phải là sân chơi của chúng tôi không? B: Vâng, đúng vậy.
2. A: Đây có phải là lớp học của bạn không? B: Đúng vậy. Đó là phòng học của tôi.
5. Look, complete and read. (Nhìn tranh, hoàn thành và đọc)
Đáp án
1. library
2. playground
3. classroom/ isn’t
4. school/ it is
Hướng dẫn dịch
1.
A: Đây là thư viện của chúng ta à?
B: Đúng vậy.
2.
A: Kia là sân chơi của chúng ta.
B: Tuyệt vời
3.
A: Nhìn kìa, đây là lớp học của chúng ta à?
B: Không phải
4.
A: Kia là trường của chúng ta à?
B: Đúng vậy
6. Let’s sing. (Cùng hát)
Hướng dẫn dịch
Trường của chúng ta
Đây có phải trường bạn không?
Đúng vậy.
Đây là trường tớ.
Tớ thích trường tớ.
Đây có phải trường bạn không?
Đúng vậy.
Đây là trường tớ.
Tớ thích trường tớ.
Unit 6 Lesson 2 (trang 46, 47)
1. Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
a.
Mary: Đến phòng mỹ thuật đi
Nam: Được thôi
b.
Bill: Đến phòng âm nhạc đi.
Lucy: Được thôi
2. Listen, point and say. (Nhìn, chỉ vào tranh và nói).
Hướng dẫn làm bài
a. Let’s go to the computer room. OK, let’s go.
b. Let’s go to the art room. OK, let’s go.
c. Let’s go to the music room. OK, let’s go.
d. Let’s go to the gym. OK, let’s go.
Hướng dẫn dịch
a. Hãy vào phòng máy tính. Được, đi thôi.
b. Hãy đến phòng nghệ thuật. Được, đi thôi.
c. Hãy vào phòng âm nhạc. Được, đi thôi.
d. Hãy đi đến phòng tập thể dục. Được, đi thôi.
3. Let’s talk. (Cùng nói)
Hướng dẫn làm bài
a. Let’s go to the computer room. OK, let’s go.
b. Let’s go to the art room. OK, let’s go.
c. Let’s go to the music room. OK, let’s go.
Hướng dẫn dịch
a. Hãy vào phòng máy tính. Được, đi thôi.
b. Hãy đến phòng nghệ thuật. Được, đi thôi.
c. Hãy vào phòng âm nhạc. Được, đi thôi.
4. Listen and number. (Nghe và đánh số)
Đáp án
1.c
2.b
3.d
4.a
Nội dung bài nghe
1. A: Let’s go to the gym.
B: OK. let’s go.
2. A: I like drawing.
B: Me too. Let’s go to the art room.
3. A: Is that the computer room?
B: Yes. it is.
A Let’s go.
4. A: Let’s go to the music room.
B: OK. let’s go.
Hướng dẫn dịch
1. A: Chúng ta hãy đi đến phòng tập thể dục.
B: Được rồi. Đi nào.
2. A: Tôi thích vẽ.
B: Tôi cũng vậy. Hãy đi đến phòng mỹ thuật.
3. A: Đó có phải là phòng máy tính không?
B: Vâng. nó là.
A Đi thôi.
4. A: Chúng ta hãy vào phòng âm nhạc.
B: Được rồi. Đi nào
5. Read and match. (Đọc và nối)
Đáp án
1.d
2.a
3.b
4.c
Hướng dẫn dịch
1. Đến phòng tập thể dục đi.
2. Đến phòng máy tính đi.
3.
A: Đến phòng mỹ thuật đi.
B: Được thôi. Tớ thích vẽ.
4.
A: Đến phòng âm nhạc đi
B: Được thôi.
6. Let’s play. (Cùng chơi)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Unit 6 Lesson 3 (trang 48, 49)
1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Hướng dẫn dịch
Cùng đi đến sân chơi đi.
Kia có phải lớp bạn không?
2. Listen and circle. (Nghe và khoanh đáp án đúng)
Đáp án
1.b
2.c
Hướng dẫn dịch
1. Cùng đi đến lớp học đi.
2. Kia là sân chơi có phải không?
3. Let’s chant. (Cùng đọc theo)
Hướng dẫn dịch
Lớp học, lớp học
Kia là lớp học của bạn à?
Đúng vậy, đúng vậy.
Đến lớp của cậu đi
Sân chơi, sân chơi
Kia là sân chơi của chúng ta à?
Đúng vậy, đúng vậy.
Đến sân chơi của chúng ta đi
4. Read and complete. (Đọc và hoàn thành đoạn văn)
Đáp án
1. classroom
2. art
3. go
4. our
Hướng dẫn dịch
Chào. Mình tên là Minh. Chào mừng đến trường mình. Đây là lớp học của mình. Đây là phòng mỹ thuật. Bây giờ hay đến đến phòng âm nhạc đi. Chúng tớ thích trường của mình rất nhiều.
5. Let’s write. (Cùng viết)
Hướng dẫn làm bài
Welcome to our school. This is our playground. This is our classroom. Now, let’s go to the music room.
Hướng dẫn dịch
Chào mừng đến trường của chúng tớ. Đây là sân chơi của chúng tớ. Đây là lớp của chúng tớ, Nào cùng đi đến phòng âm nhạc đi.
6. Project. (Dự án)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Lời kết
Thông qua Giải Unit 6: Our school – Global Success, các em học sinh đã có cơ hội hiểu rõ hơn về ngôi trường của mình và các hoạt động diễn ra hàng ngày. Thông qua những hoạt động thú vị và bài tập thực hành, các em không chỉ củng cố kiến thức về từ vựng mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp một cách tự tin.