Giải Unit 8: My school things - Global Success
Giải Unit 8: My school things – Global Success kèm đáp án chi tiết giúp các em học sinh khám phá thế giới đồ dùng học tập của mình. Qua bài học này, các em sẽ học cách nhận biết và miêu tả các vật dụng trong lớp học như sách vở, bút, cặp sách và nhiều thứ khác. Nội dung bài học không chỉ mở rộng từ vựng mà còn khuyến khích các em tự tin sử dụng tiếng Anh để giao tiếp về những đồ dùng quen thuộc hàng ngày.
Unit 8 Lesson 1 (trang 56, 57)
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)
Lời dịch
a. A: Nhìn này, Ben. Mình có 1 cây bút mực.
B: Nó thật đẹp. Mình thích nó.
b. A: Mình cũng có 1 cây thước.
B: Nó thật đẹp.
2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)
Hướng dẫn làm bài
a. I have a pen.
b. I have a ruler.
c. I have a book.
d. I have a school bag.
Hướng dẫn dịch
a. Tớ có một cây bút.
b. Tớ có một cái thước kẻ.
c. Tớ có một cuốn sách.
d. Tớ có một cái cặp đi học.
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)
Đáp án
a. I have a pen.
b. I have a ruler.
c. I have a book.
d. I have a school bag.
Hướng dẫn dịch
a. Tớ có một cây bút.
b. Tớ có một cái thước kẻ.
c. Tớ có một cuốn sách.
d. Tớ có một cái cặp đi học.
4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Đáp án
1.b
2. a
Nội dung bài nghe
Mary: I have a pen
Ben: I have a school bag
Hướng dẫn dịch
Mary: Tớ có một cái bút
Ben: Tớ có một cái cặp
5. Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Đáp án
1. I have a pen.
2. I have a book.
3. I have a ruler.
4. I have a school bag.
Hướng dẫn dịch
1. Tớ có một cây bút.
2. Tớ có một cuốn sách.
3. Tớ có một cái thước kẻ.
4. Tớ có một chiếc cặp đi học.
6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát.)
Lời dịch
Đồ dùng học tập
Đây là quyển sách.
Tớ có 1 quyển sách.
Tớ có 1 quyển sách.
Bút mực, bút mực, bút mực.
Đây là cây bút mực.
Tớ có 1 cây bút mực.
Tớ có 1 cây bút mực.
Unit 8 Lesson 2 (trang 58, 59)
1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)
Nội dung bài nghe
a. A: Bạn có bút mực không?
B: Vâng, mình có.
b. A: Bạn có thước kẻ không?
B: Không, mình không có.
2. Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói)
Đáp án
a. Do you have a pencil? – Yes, I do.
b. Do you have a pencil case? – No, I don’t.
c. Do you have a notebook? – Yes, I do.
d. Do you have an eraser? – No, I don’t.
Hướng dẫn dịch
a. Bạn có bút chì không? – Có, tớ có .
b. Bạn có hộp đựng bút chì không? – Không, tớ không có.
c. Bạn có sổ tay không? – Có, tớ có .
d. Bạn có cái tẩy không? – Không, tớ không có.
3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.)
Hướng dẫn làm bài
Đáp án
a. Do you have a pencil? – Yes, I do.
b. Do you have a pencil case? – No, I don’t.
c. Do you have a notebook? – Yes, I do.
d. Do you have an eraser? – No, I don’t.
Hướng dẫn dịch
a. Bạn có bút chì không? – Có, tớ có .
b. Bạn có hộp đựng bút chì không? – Không, tớ không có.
c. Bạn có sổ tay không? – Có, tớ có .
d. Bạn có cái tẩy không? – Không, tớ không có.
4. Listen and number. (Nghe và đánh số.)
Đáp án
1.c
2.d
3.a
4.b
Nội dung bài nghe
1 . A: Do you have a pencil case?
B: Yes. I do.
2. A: Do you have a pen?
B:No. I don’t. I have a pencil.
3. A: Do you have a book?
B: No, I don’t. I have a notebook.
4. A: Do you have an eraser?
B: Yes. I do.
Hướng dẫn dịch
1. A: Bạn có hộp đựng bút chì không?
B: Có, tớ có
2. A: Do you have a pen?
B: Không. Tớ không. Tớ có một cây bút chì.
3. A: Bạn có một cuốn sách?
B: Không, tớ không. Tớ có một cuốn sổ.
4. A: Bạn có cục tẩy không?
B: Tớ có
5. Read and match. (Đọc và nối)
Đáp án
1.d
2.c
3.a
4.b
Hướng dẫn dịch
1. A: Bạn có vở không?
B: Vâng, tôi có.
2 A: Bạn có cặp sách không?
B: tôi không có. Tôi có hộp bút thôi.
3. A: Bạn có cục tẩy không?
B: Vâng, tôi có.
4. A: Bạn có bút mực không?
B: Không, tôi không có. Tôi có bút chì thôi.
6. Let’s play (chúng ta cùng chơi)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Unit 8 Lesson 3 (trang 60, 61)
1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng)
Đáp án
1.b
2.c
Nội dung bài nghe
1. I have an eraser
2. Do you have a book?
Hướng dẫn dịch
1. Tớ có một cục tẩy.
2. Cậu có một quyển sách không?
3. Let’s chant. (Hãy hát theo nhịp.)
Hướng dẫn dịch
Sách, sách, sách.
Tôi có 1 quyển sách.
Bạn có sách không?
Vâng, tôi có. Vâng, tôi có.
Cục tẩy, cục tẩy, cục tẩy.
Tôi có 1 cục tẩy.
Bạn có cục tẩy không?
Không, tôi không có. Không, tôi không có.
4. Read and complete. (Đọc và hoàn thành)
Đáp án
1. have
2. pen
3. eraser
4. my
Hướng dẫn dịch
Hãy nhìn đồ dùng học tập của tôi. Tôi có 1 quyển vở, 1 cây bút mực, 1 hộp bút, 1 cục tẩy và 1 quyển sách Tiếng Anh. Tôi thích đồ dùng học tập của mình. Bạn có đồ dùng học tập nào không?
5. Let’s write. (Chúng ta cùng viết.)
Hướng dẫn trả lời
My name’s Vy. Look at my school things. I have a notebook and a pencil case.
Hướng dẫn dịch
Tên của tôi là Vy. Hãy nhìn đồ dùng học tập của tôi. Tôi có 1 quyển vở và 1 hộp bút.
6. Project. (Dự án)
Hướng dẫn làm bài
Hello, class. My name’s Vy. Look at my school things. This is my school bag. I have a notebook and a pencil case. I really like them.
Hướng dẫn dịch
Chào cả lớp. Tên mình là My. Nhìn vào những thứ ở trường của tớ. Đây là cặp của tớ. Tớ có một cuốn sổ và một hộp đựng bút chì. Tớ thực sự thích chúng.
Lời kết
Thông qua Giải Unit 8: My school things – Global Success các em học sinh đã có dịp làm quen và tìm hiểu về các đồ dùng học tập quen thuộc xung quanh mình. Thông qua các hoạt động thú vị và thực hành, các em không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn phát triển khả năng giao tiếp trong tiếng Anh. Bài học này không chỉ giúp các em tự tin mô tả những vật dụng hàng ngày mà còn khuyến khích sự khám phá và sáng tạo trong việc sử dụng tiếng Anh.