Giải Units 1 - 2: Review - Explore our world
Các em học sinh lớp 2 đang gặp khó khăn trong việc giải Units 1 – 2: Review – Explore our world sách Cánh diều? Đừng lo lắng! Với những lời giải chi tiết, các em sẽ hiểu rõ từng bài tập, từ đó tự tin làm bài và đạt kết quả cao. Nhờ đó, việc học Tiếng Anh trở nên thú vị và dễ dàng hơn bao giờ hết.
1. Game (Trò chơi)
Work with a partner. (Chơi với một bạn khác.)
Make the counter. (Làm vật đánh dấu để chơi trò chơi)
Vật đánh dấu để dùng trong trò chơi (ở cuối sách)
Hướng dẫn chơi trò chơi:
Start: Điểm bắt đầu
Finish: Điểm kết thúc
Màu xanh dương = Đi một bước
Màu vàng = Đi hai bước
Dịch hội thoại:
Your turn. Ask a question! (Đến lượt của bạn rồi. Hỏi một câu đi!)
OK. Do you like rice? (Được. Bạn có thích cơm không?)
Yes, I like rice. (Có, mình thích cơm.)
Cấu trúc câu hỏi để chơi trò chơi:
Do you like + [tên đồ ăn]? (Bạn có thích….?)
Nếu thích, trả lời theo cấu trúc: Yes, I like + [tên đồ ăn].
Nếu không thích, trả lời theo cấu trúc: No, I don’t like + [tên đồ ăn].
Các loại đồ ăn và người trong trò chơi (sắp xếp theo thứ tự xuất hiện từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc):
- water /ˈwɔː.tər/: nước
- queen /kwiːn/: hoàng hậu
- bananas /bəˈnɑː.nəz/: những quả chuối
- princess /ˈprɪn.ses/: công chúa
- chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: thịt gà
- bread /bred/: bánh mì
- milk /mɪlk/: sữa
- cookies /ˈkʊk.iz/: những chiếc bánh quy
Đáp án
1. Do you like rice? – Yes, I like rice.
(Bạn có thích cơm không? – Có, mình thích cơm.)
2. Do you like water? – Yes, I like water. / No, I don’t like water.
(Bạn có thích nước không? – Có, mình thích nước. / Không, mình không thích nước.)
3. Do you want a queen? – Yes, I want a queen. / No, I don’t want a queen.
(Bạn có muốn có một nữ hoàng? – Vâng, tôi muốn có một nữ hoàng. / Không, tôi không muốn có nữ hoàng.)
4. Do you like a circle? Yes, I like. / No, I don’t like.
(Bạn có thích một hình tròn không? Vâng tôi thích. / Không, tôi không thích.)
5. Do you like bananas? – Yes, I like bananas. / No, I don’t like bananas.
(Bạn có thích chuối không? – Vâng, tôi thích chuối. / Không, tôi không thích chuối.)
6. Do you want a princess? Yes, I want a princess. / No, I don’t want a princess.
(Bạn có muốn có một nàng công chúa? Vâng, tôi muốn có một công chúa. / Không, tôi không muốn có công chúa.)
7. Do you like a square? – Yes, I like a square. / No, I don’t like a square.
(Bạn có thích hình vuông không? – Ừ, tôi thích hình vuông. / Không, tôi không thích hình vuông.)
8. Do you like chicken? – Yes, I like chicken. / No, I don’t like chicken.
(Bạn có thích thịt gà không? – Vâng, tôi thích thịt gà. / Không, tôi không thích thịt gà.)
9. Do you like bread? – Yes, I like bread. / no, I don’t like bread.
(Bạn có thích bánh mì không? – Vâng, tôi thích bánh mì. / Không, tôi không thích bánh mì.)
10. Do you like milk? – Yes, I like milk. / No, I don’t like milk.
(Bạn có thích sữa không? – Có, tôi thích sữa. / Không, tôi không thích sữa.)
11. Do you like cookies? – Yes, I like cookies. / No, I don’t like cookies.
(Bạn có thích bánh quy không? – Vâng, tôi thích bánh quy. / Không, tôi không thích bánh quy.)
12. Do you want a friend? Yes, I want a friend. / No, I don’t want a friend.
(Bạn có muốn có một người bạn không? Vâng, tôi muốn có một người bạn. / Không, tôi không muốn có bạn.)
2. Read and look. Circle the correct pictures. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn vào các tranh đúng.)
Đáp án: Dựa vào từ dưới mỗi tranh để khoanh vào tranh đúng
- Cặp tranh số 1: Từ dưới tranh là “princess” (công chúa), đáp án là “Tranh bên trái”.
- Cặp tranh số 2: Từ dưới tranh là “crown” (vương miện), đáp án là “Tranh bên phải”.
- Cặp tranh số 3: Từ dưới tranh là “cookies” (những chiếc bánh quy), đáp án là “Tranh bên phải”.
- Cặp tranh số 4: Từ dưới tranh là “rice” (cơm), đáp án là “Tranh bên trái”.
3. Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án
- Tranh 1: king: /kiŋ/ – nhà vua
- Tranh 2: happy: /ˈhæpi/ – vui vẻ
- Tranh 3: bananas: /bəˈnɑːnəz/ – những quả chuối
- Tranh 4: milk: /mɪlk/ – sữa
4. Look and read. Draw lines. (Nhìn và đọc. Vẽ các đường nối.)
Đáp án
- Tranh 1: I want a crown: Mình muốn một chiếc vương miện.
- Tranh 2: It’s a frog: Đó là một chú ếch.
- Tranh 3: I like noodles: Mình thích mì.
5. Count and write. (Đếm và viết.)
Đáp án
- Có 10 hình tròn màu bạc: ten silver circles
- Có 11 hình vuông màu vàng: eleven gold squares
- Có 16 quả chuối màu vàng: sixteen yellow bananas
- Có 12 chiếc bánh quy màu nâu: twelve brown cookies
Lời kết
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau đi qua các bài tập trong phần Units 1 – 2: Review – Explore our world, sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 2. Hy vọng những gợi ý đáp án này sẽ giúp các em học sinh củng cố kiến thức và hoàn thành bài tập một cách tốt nhất.