Giải Units 1 - 4: Review - Explore our world


Qua các bài tập từ Unit 1 đến Unit 4 và phần ôn tập từ trang 38 đến 45 kèm đáp án giải Units 1 – 4: Review – Explore our world , các em nhỏ sẽ được rèn luyện toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ. Điều này không chỉ giúp các em đạt kết quả cao trong học tập mà còn tạo nền tảng vững chắc cho quá trình học tiếng Anh ở các cấp học tiếp theo.

1. Game (Trò chơi)

Work with a partner. (Chơi với một bạn khác.)

Make the spinner. Spin. Say. (Làm bàn quay. Quay. Nói.)

Bàn xoay để dùng trong trò chơi (ở cuối sách)

Hướng dẫn chơi trò chơi:

  • Start: Điểm bắt đầu
  • Finish: Điểm kết thúc
  • Bản đồ trò chơi trải dài cả 2 mặt và dịch chuyển theo hướng mũi tên

Cách chơi:

  • Dùng một vật để làm mũi tên xoay
  • Đến lượt ai thì người đó xoay mũi tên, đầu mũi tên chỉ vào số nào thì đi bằng đấy bước tính từ ô trước.
  • Sau khi đi đến ô cần đến, nói ra câu có mẫu như sau “I want/I like + [tên vật/người trong ô]”

Dịch hội thoại:

I want a gold crown. (Mình muốn một chiếc vương miện vàng.)

I like bread. (Mình thích bánh mì.)

Các vật và người trong trò chơi (sắp xếp theo thứ tự xuất hiện từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc):

  • a gold crown: một chiếc vương miện vàng
  • bread: bánh mì
  • a green hat: một chiếc mũ màu xanh lá
  • a crocodile: một con cá sấu
  • a king: một vị vua
  • orange juice: nước cam
  • a red coat: một chiếc áo choàng đỏ
  • a hippo: một con hà mã
  • a purple triangle: một hình tam giác màu tím
  • a princess: một nàng công chúa
  • noodles: mì
  • red shorts: quần đùi đỏ
  • a monkey: một con khỉ
  • a prince: một chàng hoàng tử
  • a red heart: một trái tim màu đỏ
  • cookies: những chiếc bánh quy
  • black shoes: đôi giày đen
  • a lion: một con sư tử
  • a yellow star: một ngôi sao màu vàng
  • a queen: một vị hoàng hậu

2. Read and look. Circle the correct pictures. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn vào các tranh đúng.)

Hướng dẫn làm bài: Dựa vào từ dưới mỗi tranh để khoanh vào tranh đúng

Cặp tranh số 1:

Từ dưới tranh: king /kɪŋ/: nhà vua/vị vua
Đáp án: Tranh bên trái

Cặp tranh số 2:

Từ dưới tranh: sad /sæd/: buồn
Đáp án: Tranh bên phải

Cặp tranh số 3:

Từ dưới tranh: noodles /ˈnuːdəlz/: mì
Đáp án: Tranh bên trái

Cặp tranh số 4:

Từ dưới tranh: juice /dʒuːs/: nước ép
Đáp án: Tranh bên trái

Cặp tranh số 5:

Từ dưới tranh: pants /pænts/: quần dài
Đáp án: Tranh bên phải

Cặp tranh số 6:

Từ dưới tranh: skirt /skɜːrt/: chân váy
Đáp án: Tranh bên trái

Cặp tranh số 7:

Từ dưới tranh: hippo /ˈhɪpəʊ/: hà mã
Đáp án: Tranh bên phải

Cặp tranh số 8:

Từ dưới tranh: run /rʌn/: chạy
Đáp án: Tranh bên phải

3. Look and write. (Nhìn và viết.)

Đáp án

Tranh 1:

zebra /ˈziːbrə/: ngựa vằn

Tranh 2:

heart /hɑːrt/: (hình) trái tim

Tranh 3:

gold: /ɡoʊld/: vàng

Tranh 4:

star /stɑːr/: (hình) ngôi sao

4. Look and write. (Nhìn và viết.)

Đáp án

Tranh 1:

crown /kraun/: vương miện

Tranh 2:

bananas /bəˈnɑːnəz/; những quả chuối

Tranh 3:

socks /sɒks/: tất

Tranh 4:

lion: /laɪən/: con sư tử

5. Read and look. Write the words. (Đếm và viết.)

Đáp án

Chọn từ đúng tương ứng với mỗi bức tranh

  • Tranh 1: water /ˈwɔːtər/ – nước
  • Tranh 2: bread /bred/ – bánh mì
  • Tranh 3: crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ – cá sấu
  • Tranh 4: drink /drɪŋk/ – uống
  • Tranh 5: shirt /ʃɜːrt/ – áo sơ mi
  • Tranh 6: frog /frɒɡ/ – ếch
  • Tranh 7: prince /prɪns/ – hoàng tử
  • Tranh 8: shoes /ʃuːz/ – đôi giày

6. Read and look. Circle. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn vào đáp án đúng.)

Đáp án

Tranh 1

How many stars?

17 stars.

15 stars.

Có bao nhiêu ngôi sao?

17 ngôi sao.

15 ngôi sao.

15 stars.

(15 ngôi sao.)

Tranh 2

Where’s Grandma?

In the bathroom.

In the kitchen.

Bà đang ở đâu?

Trong phòng tắm.

Trong phòng bếp.

In the kitchen.

(Trong phòng bếp.)

Tranh 3

Do you like rice?

No, I don’t like rice.

Yes, I like rice.

Bạn có thích cơm không?

Không, tôi không thích cơm.

Có, tôi thích cơm.

Yes, I like rice.

(Có, tôi thích cơm.)

Tranh 4

Is the giraffe eating?

Yes, it is eating.

No, it isn’t. It’s drinking.

Con hươu cao cổ đang ăn à?

Đúng, nó đang ăn.

Không. Nó đang uống nước.

Yes, it is eating.

(Đúng, nó đang ăn.)

7. Look and read. Draw lines. (Nhìn và đọc. Vẽ các đường nối.)

Đáp án

Tranh 1

I’m wearing a hat.

Mình đang đội một chiếc mũ.

Tranh 2

The monkey is eating.

Con khỉ đang ăn.

Tranh 3

I like cookies.

Mình thích bánh quy.

Tranh 4

I want a friend.

Mình muốn một người bạn.

8. Count and write. (Đếm và viết.)

Đáp án

  • Có 12 chiếc vương miện vàng: twelve gold crowns
  • Có 16 hình trái tim màu đỏ: sixteen red hearts
  • Có 14 chiếc mũ bạc: fourteen silver hats
  • Có 15 ngôi sao vàng: fifteen gold stars

9. Trace and write. (Viết theo mẫu và tự viết lại cả câu.)

Gợi ý dịch câu:

I want green socks. (Mình muốn đôi tất màu xanh lá.)

The lion is drinking water. (Con sư tử đang uống nước)

Lời kết

Chúng ta đã cùng nhau khám phá lời giải cho các bài tập trong Tiếng Anh lớp 2 Units 1 – 4: Review – Explore our world trên các trang 38 đến 45 của sách Cánh diều. Đây là cơ hội tuyệt vời để các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức đã học. Tài liệu này không chỉ giúp các em làm quen với ngôn ngữ mà còn khơi dậy sự hứng thú trong việc học. Hy vọng rằng qua những bài tập này, các em sẽ tự tin hơn và yêu thích tiếng Anh hơn nữa, chuẩn bị tốt cho những chặng đường học tập tiếp theo!

Bài viết liên quan

Giải Units 1 - 4: Review - Explore our world

Qua các bài tập từ Unit 1 đến Unit 4 và phần ôn tập từ

Giải Unit 4: Animals - Explore our world

Khám phá thế giới động vật thật thú vị cùng giải Unit 4: Animals –

Giải Unit 3: Clothes - Explore our world

Bộ tài liệu giải Unit 3: Clothes – Explore our world sách Cánh diều được

Giải Units 1 - 2: Review - Explore our world

Các em học sinh lớp 2 đang gặp khó khăn trong việc giải Units 1

Giải Unit 2: I Like Food - Explore our world

 Với cách trình bày sinh động và dễ hiểu, bộ tài liệu giải Unit 2:

Giải Unit 1: Stories - Explore our world

Bộ tài liệu giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Giải Unit 1: Stories –